半額はんがく

Giảm nửa giá

名詞

■Ví dụ

スーパーで半額はんがくセールがあります。

Ở siêu thị đang giảm nửa giá.

すぐに行きいきましょう。

Hãy đi ngay thôi.

Từ vựng về "Mua sắm"