寄るよる

Ghé

動詞

■Ví dụ

ちょっと100えんショップに寄りよりましょう。

Hãy ghé vào cửa hàng 100 yên một chút nào.

なに買うかうんですか?

Anh (Chị) mua gì?

Từ vựng về "Mua sắm"