むだづかい(する)

Lãng phí

名詞
動詞

■Ví dụ

ゲームに10まんえん使うつかうのは、むだづかいですよ。

Chi 100,000 yên cho game thì lãng phí quá.

これはわたし生きいきがいなんです。

Đây là cách sống của tôi.

Từ vựng về "Mua sắm"