レジ袋れじぶくろ

Bọc siêu thị

名詞

■Ví dụ

レジ袋れじぶくろ有料ゆうりょうになりました。

Bọc siêu thị cũng bắt đầu tính tiền.

まだ無料むりょうお店おみせもあります。

Cũng còn có cửa tiệm miễn phí đấy.

Từ vựng về "Mua sắm"