現金げんきん

Tiền mặt

名詞

■Ví dụ

買い物かいものには現金げんきん必要ひつようです。

(Chúng ta) cần tiền mặt để mua sắm.

いくら必要ひつようですか。

Cần bao nhiêu ạ?

Từ vựng về "Mua sắm"