
Ở Nhật Bản, từ xưa đến nay đã có rất nhiều võ đạo được truyền lại qua các thế hệ. Từ judo, kendo, karate, kyudo, đến aikido… không chỉ có sức hấp dẫn của một môn thi đấu mà còn được đặc trưng bởi việc đề cao lễ nghi và rèn luyện tinh thần. Võ đạo không chỉ đơn thuần theo đuổi sức mạnh, mà còn phát triển như “đạo” để rèn luyện bản thân và điều chỉnh tâm hồn. Vì vậy, ngày nay, chúng không chỉ được thưởng thức như một môn thể thao mà còn mở rộng sang lĩnh vực giáo dục và giao lưu quốc tế.
Bài viết này giới thiệu về sức hấp dẫn và các quy tắc của võ đạo Nhật Bản.
Định nghĩa “Võ Đạo”. Điểm khác biệt với các môn võ thuật và môn thể thao khác.
“Võ đạo” (ぶどう) chỉ những kỹ thuật chiến đấu truyền thống của Nhật Bản được liên kết với việc rèn luyện tinh thần và được hệ thống hóa. Khác với các môn võ thuật hay thể thao, võ đạo hướng tới việc rèn luyện thể chất – tâm trí và hình thành nhân cách.
Hiệp hội Võ Đạo Nhật Bản định nghĩa võ đạo như sau:
Võ đạo là nền văn hóa vận động “tâm kỹ thể” được rèn luyện qua việc tu luyện các nghệ thuật chiến đấu được hệ thống hóa tại Nhật Bản, có nguồn gốc từ truyền thống Bushidō. Nó là con đường hình thành con người thông qua việc rèn luyện đồng bộ tâm trí, kỹ năng và thể chất, mài giũa nhân cách, nâng cao đạo đức và nuôi dưỡng thái độ tôn trọng lễ độ. Thuật ngữ này bao gồm judo, kendo, kyudo, sumo, karate, aikido, shōrinji kempo, naginata và jūkendō.
(Tham khảo: Trang chủ chính thức của Nhật Budo-kan)
Tinh thần của võ đạo được biểu trưng qua câu “bắt đầu bằng lễ và kết thúc bằng lễ”. Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không quên tôn trọng đối phương và luôn rèn luyện với tâm thế khiêm tốn. Ngoài ra, trong quá trình rèn luyện, thay vì chỉ tập trung vào thắng thua, võ đạo đề cao việc nâng cao bản thân, qua đó rèn luyện sức chịu đựng và khả năng phán đoán điềm tĩnh.
Những nguyên tắc của võ đạo này cũng được áp dụng trong giáo dục trẻ em. Không chỉ được đưa vào chương trình học ở trường, các môn như kendo, judo, karate… cũng được ưa chuộng như các hoạt động ngoại khóa giúp rèn luyện lễ độ, tập trung và sự kiên trì.
Judo: Kiểm soát đối thủ qua ném và khóa chặt

Judo là môn võ đạo phát triển từ Nhật Bản. Vào năm 1882, Jigorō Kanō đã thành lập Kodokan (ở Bunkyō, Tokyo) và xây dựng hệ thống judo dựa trên nguyên tắc “sử dụng sức mạnh một cách hiệu quả” và “cùng nhau phát triển”, dựa trên nền tảng của jūjutsu cổ truyền. Trong judo, cơ thể và tinh thần được vận dụng hiệu quả để kiểm soát đối thủ bằng kỹ thuật.
Kỹ thuật của judo được chia thành hai nhóm chính:
Ném kỹ (投技 – nagewaza): Bao gồm các đòn như o-soto gari, uchi mata, seoi nage… với mục tiêu ném đối phương một cách hiệu quả.
Khóa kỹ (固技 – katamewaza): Gồm các kỹ thuật giữ chặt, khóa khớp và siết cổ nhằm áp đảo đối phương trong khi thi đấu trên mặt đất.
Trong thi đấu, tùy theo mức độ hoàn thiện của kỹ thuật, thẩm phán sẽ trao điểm theo các mức “ippon”, “waza-ari” hoặc “yūkō”. Khi một võ sĩ đạt được “ippon” (một điểm hoàn toàn), anh ta giành chiến thắng.
Judo không chỉ là môn thi đấu mà còn là võ đạo đề cao tinh thần rèn luyện và lễ nghi. Môn thể thao này được yêu mến trên toàn thế giới và đã được chính thức đưa vào chương trình Olympic. Hơn nữa, triết lý và kỹ thuật của judo đã ảnh hưởng đến Brazilian jiu-jitsu cũng như các kỹ thuật bắt giữ của lực lượng cảnh sát.
Kendo: Phát triển từ kiếm thuật cổ truyền

Kendo là môn võ sử dụng vũ khí là shinai (kiếm tre) để tranh tài đánh đập. Nó phát triển từ kiếm thuật cổ truyền sử dụng kiếm Nhật, và sau thời Minh Trị đã được chuyển hóa thành môn thi đấu. Trong kendo, tinh thần “bắt đầu bằng lễ và kết thúc bằng lễ” được đề cao, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về lễ nghi và rèn luyện tinh thần.
Trong thi đấu kendo, võ sĩ mặc trang bị bảo hộ (men, dō, kote, tare) và sử dụng shinai để tấn công vào các điểm hiệu quả của đối phương (men, kote, dō, tsuki). Để ghi được “ippon”, yêu cầu phải có tư thế đúng đắn, độ chính xác của đòn tấn công và khí thế mạnh mẽ. Các trận đấu thường diễn ra theo thể thức “ba trận”, và người giành được hai trận thắng trước sẽ thắng cuộc.
Kendo không nhằm mục đích thi đấu mà chủ yếu để rèn luyện thể chất – tinh thần và tôn trọng đối phương. Ngày nay, kendo được yêu thích trên toàn thế giới với nhiều giải đấu được tổ chức tại nhiều quốc gia. Nó cũng được đánh giá là một phần của văn hóa Nhật Bản và được đưa vào chương trình học ở trường trung học.
Kyudo: Nghệ thuật bắn cung truyền thống bằng cung Nhật

Kyudo là võ nghệ truyền thống của Nhật Bản, trong đó người tập sử dụng cung (wakyū) lớn để bắn vào mục tiêu, qua đó rèn luyện kỹ thuật bắn cung và tinh thần. Ban đầu, kyudo phát triển như một kỹ thuật chiến đấu trên chiến trường và là một phần quan trọng trong quá trình tu luyện của võ sĩ, nhưng theo thời gian, yếu tố rèn luyện tinh thần càng trở nên quan trọng và hiện nay đã được hệ thống hóa như một võ đạo.
Trong kyudo, các động tác cơ bản được gọi là “sha-hō hassetsu” (射法八節) – một chuỗi động tác từ bước chân đến tư thế “zanshin” (tư thế sau khi bắn cung), là yếu tố quan trọng giúp người bắn thực hiện cú bắn chính xác. Bên cạnh kỹ thuật bắn trúng mục tiêu, kyudo còn đòi hỏi người tập phải giữ được sự bình tĩnh và thống nhất tinh thần. Do đó, yếu tố “bắn đẹp và đúng” được coi trọng hơn việc chỉ đơn giản là bắn trúng.
Kyudo chủ yếu là môn thi đấu cá nhân, trong đó số lượng mũi tên trúng mục tiêu được tính điểm. Tuy nhiên, tùy theo từng trường phái, lễ nghi và sự phát triển tinh thần cũng được xem trọng hơn. Hiện nay, không chỉ ở Nhật mà còn ở nhiều nước khác, kyudo đã thu hút được đông đảo người hâm mộ nhờ triết lý và nét đẹp trong cách thể hiện.
Sumo: Võ đạo của các tay đấm, nơi các rikishi đối đầu

Sumo là môn thi đấu truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ nghi lễ tôn giáo. Ban đầu, sumo được thực hiện như một nghi thức dâng hiến cho các vị thần, và trong thời kỳ Nara, nó đã được tích hợp vào các nghi lễ cung đình. Đến thời Edo, sumo phát triển thành một hình thức giải trí đại chúng và ngày nay đã trở nên nổi tiếng ở nước ngoài.
Quy tắc cơ bản của sumo là: trong vòng đấu diễn ra trên “dohyō” (sàn đấu), các rikishi (võ sĩ) sẽ đối đầu và nếu một bên hạ đối phương xuống hoặc đẩy đối phương ra khỏi vòng đấu thì sẽ giành chiến thắng. Các kỹ thuật bao gồm đẩy, chệch, ném và các đòn chân… trận đấu thường có kết quả nhanh chóng, do đó phản xạ nhanh và khả năng phán đoán chính xác là rất quan trọng.
Ngoài ra, sumo còn có những truyền thống nghiêm ngặt và nghi thức lễ nghi, khi các rikishi qua các nghi lễ như “dohyō-iri” (vào sàn đấu) và “shikiri” (chuẩn bị trước trận đấu) để rèn luyện cả thể chất lẫn tinh thần. Họ còn sống chung trong các “sumo-beya” (lý tập), nơi họ trải qua quá trình huấn luyện nghiêm khắc. Hiện nay, nhiều võ sĩ ngoại quốc cũng đã gặt hái được thành công trong sumo.
Karate: Rèn luyện tinh thần qua các hình thức và trận đấu đối kháng

Karate (karatedō) là võ đạo sử dụng tay không để tấn công và phòng thủ. Khởi nguồn từ “karate” (nghĩa đen là “tay trống”) ở Okinawa, karate chịu ảnh hưởng của võ thuật Trung Hoa nhưng phát triển độc lập. Vào đầu thế kỷ 20, karate được truyền vào đại lục Nhật Bản và phát triển rộng rãi. Môn võ này sử dụng các kỹ thuật tay (tsuki – đấm, uke – đón đòn), chân (geri – đá) và di chuyển cơ thể (kawashi – né, kaiten – xoay) để tấn công và phòng thủ.
Karate chủ yếu có hai yếu tố là “kata” (hình thức, mẫu) và “kumite” (đối kháng). Kata là chuỗi các động tác truyền thống, nhằm mục đích rèn luyện kỹ thuật cũng như tinh thần; trong khi kumite được thực hiện theo hình thức đối kháng, qua đó rèn luyện các kỹ năng chiến đấu thực chiến. Trong thi đấu karate, có cả thể thức tính điểm qua kumite và thi đấu kata để đánh giá độ hoàn thiện của kỹ thuật.
Hiện nay, karate đã lan tỏa khắp nơi trên thế giới và được lựa chọn là môn thi đấu Olympic, thể hiện vị thế của một võ đạo quốc tế.
Aikido: Khả năng vô hiệu hóa tấn công của đối phương

Aikido là môn võ sử dụng sức mạnh của đối phương để kiểm soát và áp đảo. Được sáng lập bởi Morihei Ueshiba, người đã nghiên cứu các môn võ truyền thống như kendo và jūjutsu, aikido được hệ thống hóa từ thời đại Taishō đến đầu thời kỳ Shōwa. Dựa trên triết lý “aiki” (hài hòa sức mạnh), aikido không nhằm mục đích cạnh tranh sức mạnh mà tập trung vào việc dẫn dắt chuyển động của đối phương để thực hiện các kỹ thuật.
Kỹ thuật của aikido chủ yếu bao gồm các đòn khóa khớp và ném, với mục tiêu vô hiệu hóa tấn công của đối phương. Vì đặc trưng là rèn luyện cách ngã an toàn (ukemi), aikido có thể được tập luyện một cách an toàn mà không phụ thuộc vào độ tuổi hay vóc dáng. Ngoài ra, aikido còn tích hợp một số yếu tố của kendo và jōjutsu, với việc sử dụng kiếm gỗ hoặc gậy trong quá trình huấn luyện.
Mặc dù thường bị nhầm lẫn với karate hay shōrinji kempo, aikido thực sự theo đuổi triết lý “không tranh đấu, mà hài hòa” và mặc dù có hiệu quả trong việc tự vệ, nó không có các cuộc thi đấu hay thi đấu chính thức. Hiện nay, các phòng tập aikido xuất hiện khắp nơi trên thế giới và được nhiều quốc gia ưa chuộng.
Shōrinji Kempo: Hướng tới hình thành con người qua kỹ thuật cứng và mềm

Shōrinji kempo là môn võ được sáng lập tại Nhật Bản năm 1947 bởi Sō Dōshin, kết hợp các yếu tố võ thuật Trung Hoa, với trọng tâm là tự vệ và rèn luyện tinh thần. Môn võ này đặt nền tảng trên nguyên tắc “khẳng định bản thân” và “vui vẻ cùng nhau”, không chỉ đơn thuần là một môn võ mà còn là quá trình rèn luyện con người.
Hệ thống kỹ thuật của shōrinji kempo được chia làm hai phần lớn:
Kỹ thuật cứng (剛法): Tập trung vào các đòn tấn công bằng cú đấm, đá…
Kỹ thuật mềm (柔法): Sử dụng các đòn khóa khớp và ném để kiểm soát đối phương.
Ngoài ra, không chỉ rèn luyện kỹ thuật cá nhân qua “tan'en” (biểu diễn đơn lẻ), mà còn có “kumiawase” (biểu diễn theo cặp) để học hỏi sự phối hợp và hợp tác trong thực chiến.
Shōrinji kempo không nhằm mục đích thi đấu để quyết định thắng thua mà hướng tới sự phát triển bản thân thông qua việc học tập và rèn luyện kỹ thuật. Do đó, lễ nghi và triết lý của môn võ này được coi trọng trong quá trình huấn luyện, giúp rèn luyện thể chất và tinh thần. Ngày nay, shōrinji kempo không chỉ phổ biến ở Nhật Bản mà còn lan tỏa ra nhiều quốc gia, khẳng định vị thế của một võ đạo mang tính quốc tế.
Naginata (Naginata): Trước kia là môn tự vệ cho phụ nữ

Naginata là môn võ truyền thống của Nhật Bản, trong đó sử dụng một vũ khí có cán dài với lưỡi cong ở đầu. Nguồn gốc của naginata có thể truy nguyên về thời kỳ Heian, và trong thời kỳ Kamakura – Sengoku, nó đã được sử dụng bởi các võ sĩ và binh sĩ tu hành trên chiến trường. Với tầm với dài hơn so với giáo, naginata có khả năng thực hiện cả đòn chém và đòn đâm, được biết đến như một vũ khí hiệu quả chống lại kỵ binh. Ngoài ra, vào thời Edo, naginata còn được truyền lại như một môn tự vệ cho phụ nữ cũng như được xem là một phần của sự giáo dục cho phu nhân của gia đình võ tộc, do nhiều phụ nữ trong gia đình võ sĩ đã học môn này.
Ngày nay, naginata đã được chuyển thể thành môn thi đấu võ đạo với hai hình thức:
Thi đấu “hội thi”: Diễn ra với việc mặc áo bảo hộ và sử dụng naginata bằng tre.
Diễn diễn “yǎnwǔ”: Nơi người tập thể hiện các động tác đã được định sẵn nhằm tôn vinh vẻ đẹp của kỹ thuật và tinh thần võ đạo.
Naginata không chỉ giúp nâng cao trình độ kỹ thuật mà còn đề cao lễ nghi và rèn luyện tinh thần, do đó được yêu mến bởi nhiều thế hệ.
Jūkendō: Tập trung vào “đâm” bằng súng ngắn
Jūkendō (銃剣道) là môn võ sử dụng mô phỏng súng ngắn làm bằng gỗ hoặc kim loại, được thiết kế bắt chước súng ngắn thật để thi đấu. Nguồn gốc của jūkendō xuất phát từ nghệ thuật sử dụng súng ngắn trong Quân đội Nhật Bản cũ, và sau chiến tranh, nó đã được hệ thống hóa thành một võ đạo. Hiện nay, trong quá trình huấn luyện, người tập mặc trang bị bảo hộ để đảm bảo an toàn khi thi đấu.
Trong các trận đấu jūkendō, người tập sử dụng dụng cụ mô phỏng súng ngắn để triển khai các đòn “đâm” làm trung tâm của cuộc đối kháng. Độ chính xác của đòn tấn công và khí thế được đánh giá, và thi đấu được tổ chức theo hình thức tính điểm tương tự như kendo. Các điểm được đánh giá chỉ bao gồm những vùng hiệu quả như cổ, thân, vai, và bên hông; do đó, tốc độ và sự chính xác của các đòn đâm sẽ quyết định thắng thua. Ngoài ra, như kendo, người tập cũng phải mặc các trang bị bảo hộ (men, dō, kote) để đảm bảo an toàn trong quá trình thi đấu.
Jūkendō hiện vẫn được tích hợp trong các chương trình huấn luyện của lực lượng tự vệ và cảnh sát, đồng thời cũng được đề cao về tính thực dụng trong tự vệ.
Comments