Phong cách Jirai, nữ sinh Minato và thế hệ Yutori là gì? Phân loại các dòng thời trang, phong cách và thế hệ của Nhật Bản

  • 30/1/2025
  • Cody Ng
  • Myo

日本の分類

Ở Nhật Bản, có rất nhiều "phân loại" dựa trên cá tính và đặc điểm. Những danh mục này thường được nói đến trên mạng xã hội và trên các phương tiện truyền thông, và dần trở thành chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Bài hát "Habit" được phát hành vào năm 2022 bởi nhóm nhạc Nhật Bản SEKAI NO OWARI cũng có nội dung về việc "phân loại". Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn cách phân loại khuôn mặt, thời trang, phong cách, bài kiểm tra tính cách và cách phân loại thế hệ độc đáo của Nhật Bản.

Các dòng thời trang và cách kiểm tra. Cách tìm ra hình dạng khuôn mặt, khung xương, màu sắc, v.v.

Những kết quả kiểm tra liên quan đến thời trang như kiểu khuôn mặt, khung xương xương và màu sắc, thường được sử dụng rộng rãi để đưa ra lời khuyên và lựa chọn trang điểm và thời trang phù hợp cho từng phong cách. Những phương pháp kiểm tra này cũng được sử dụng như một công cụ để tìm ra nét hấp dẫn của một người, hoặc để thay đổi ấn tượng. 

Phương pháp tìm ra hình dạng khuôn mặt

日本 顔タイプ診断

Kiểm tra kiểu khuôn mặt được phân thành tám kiểu, dựa trên hình dạng, đường nét và đặc điểm của các bộ phận, theo hướng thiên về khuôn mặt trẻ em hay người lớn, hoặc kiểu khuôn mặt thẳng hay cong. Bằng cách phân loại này, bạn có thể biết được phong cách thời trang (loại trang phục, thương hiệu), họa tiết, chất liệu, phụ kiện và kiểu tóc phù hợp với kiểu khuôn mặt của bạn.

Khuôn mặt trẻ em

  • Dễ thương: Trông dễ thương và nhẹ nhàng. Phù hợp với phong cách nữ tính, giản dị.
  • Dễ thương năng động: Mang lại cảm giác năng động, hoạt bát, tươi sáng. Phù hợp với phong cách màu sắc, đồ thường ngày.
  • Tươi trẻ: Cảm giác tươi trẻ, thân thiên. Hợp với phong cách giản dị nhẹ nhàng.
  • Cool ngầu: Ấn tượng cá tinh, mạnh mẽ. Phù hợp phong cách tomboy, đồ thông thường.

Khuôn mặt người lớn

  • Nữ tính: Nữ tính, rực rỡ và quyến rũ. Phù hợp phong cách nữ tính và thanh lịch.
  • Thanh lịch: Dịu dàng, điềm tĩnh và trưởng thành. Phù hợp phong cách thanh lịch, cổ điển.
  • Thông thái: Quyến rũ và tinh tế, trưởng thành. Phù hợp phong cách thanh lịch và sang trọng.
  • Sắc sảo: Trưởng thành, mạnh mẽ, hiện đại. Phù hợp với phong cách đơn giản, mạnh mẽ hoặc thanh lịch.

Nhấp vào đây để kiểm tra kiểu khuôn mặt của Hiệp hội kiểm tra kiểu khuôn mặt Nhật Bản ⇒ https://kaotype.jp/

Kiểm tra khung xương

日本 骨格診断

Khung xương được chia thành ba loại dựa trên đặc điểm kết cấu và đặc điểm của các đường nét cơ thể. Bạn có thể biết được về màu sắc, thiết kế, chất liệu và cách phối đồ phù hợp để làm nổi bật vóc dáng của mình. 

  • Thẳng: Một thân hình quyến rũ với đường nét rõ ràng và đầy đặn, rất hợp với những bộ quần áo có thiết kế đơn giản.
  • Sóng: Dáng người mảnh mai, có đường cong mềm mại và không quá đầy đựn, phù hợp với trang phục có chất liệu mỏng, mềm mại, nhiều chi tiết.
  • Tự nhiên: Dáng người mẫu, phù hợp với trang phục vải thô, phong cách phai màu, thiết kế oversize.

* Bấm vào đây để tìm ra kiểu khung xương với Hiệp hội phân tích khung xương⇒ https://fashion.or.jp/stylecheck/

Kiểm tra màu cá nhân

日本 パーソナルカラー診断

Kiểm tra màu sắc cá nhân đưa ra những màu sắc phù hợp nhất với bạn dựa trên màu da, mắt, môi, v.v. Đây là 1 thông tin tham khảo không chỉ dung cho quần áo, mà còn dùng trong trang điểm và nhuộm tóc, giúp bạn tìm ra phong cách và hình ảnh của riêng mình.

Kết quả kiểm tra sẽ chia thành 2 tông da chính (tông chủ đạo). Một là tone thiên vàng "Tông ấm (Yebe)" và tone còn lại là tông thiên xanh "Tone lạnh (Brevet)". Tiếp đó, 2 tông chủ đào này được chia thành 4 nhóm tương ứng với 4 mùa. 

Tông ấm

  • Loại mùa xuân: Tông màu sáng và tươi trẻ. Cảm giác tràn đầy năng lượng. Có nhiều màu sắc có độ sáng cao và độ bão hòa cao.
  • Loại mùa thu: Tông màu trầm, sanh trọng. Cảm giác khí chất. Có nhiều màu có độ sáng thấp, độ bão hòa thấp.

Tông lạnh

  • Loại mùa hè: Tông màu trong trẻo và mát mẻ. Ấn tượng mềm mại. Có nhiều màu sắc với độ sáng cao và độ bão hòa thấp.
  • Loại mùa đông: Tông màu đậm, rõ ràng. Ấn tượng mạnh mẽ, trong trẻo, mềm mại. Có nhiều màu sắc với độ sáng thấp và độ bão hòa cao.

Kiểm tra khuôn mặt theo loại gia vị

日本 調味料顔診断

Ngoài ra, có một phương pháp gọi là "kiểm tra khuôn mặt theo loại gia vị", một phân loại thân thiện ví các đặc điểm trên khuôn mặt với các loại gia vị Nhật Bản. Nó đã trở thành một chủ đề nóng trên mạng xã hội và được giới thiệu trên nhiều phương tiện truyền thông và tạp chí. Đặc biệt, bằng cách sử dụng những người nổi tiếng làm ví dụ, việc hình dung phân loại sẽ dễ dàng hơn.

  • Mặt muối: Một khuôn mặt nhẹ nhàng và đơn giản. Lông mày mỏng và cảm giác dịu dàng. Ví dụ từ những người nổi tiếng: Kentaro Sakaguchi, Tsuyoshi Ayano
  • Mặt nước tương: Khuôn mặt gọn gàng thuần Nhật. Thân thiện và  cảm giác sạch sẽ. Ví dụ từ người nổi tiếng: Osamu Mukai, Shun Oguri
  • Mặt nước sốt: Một khuôn mặt có độ sâu, đường nét góc cạnh. Cảm giác như người nước ngoài không ở Nhật Bản. Ví dụ từ người nổi tiếng: Hiroshi Abe, Jun Matsumoto
  • Mặt đường: Khuôn mặt tròn trịa, mềm mại. Ấn tượng dễ thương. Ví dụ từ người nổi tiếng: Michiya Nakamura, Ryosuke Yamada

Ngoài ra còn có các phân loại khác như mặt giấm, mặt miso, mặt sốt mayonnaise, mặt tương cà, v.v.

Phân loại phong cách thời trang: về các dòng theo phong cách và các dòng theo khu vực ở Tokyo

Có rất nhiều phong cách thời trang khác nhau ở Nhật Bản. Dưới đây là các phong cách thời trang của Nhật Bản, được phân loại thành "theo khu vực" và "theo phong cách" thuần Nhật.

Phân loại theo phong cách

日本 系統女子分類

Dừa trên phân loại phong cách của các cô gái, bạn có thể thấy được khí chất và lối sống của họ.

  • Giản dị: Nhấn mạnh vào sự đơn giản, dễ vận động. Có rất nhiều món đồ basic, đặc trưng bởi sự thoải mái. 
  • Tự nhiên: Phong cách này mang lại vẻ ngoài tự nhiên và thoải mái. Họ thường chọn chất liệu tự nhiên và những món đồ đơn giản.
  • Sạch sẽ: Một phong cách coi trọng sự gọn gàng và mang lại ấn tượng thanh lịch và tinh tế. Nó cũng thích hợp cho môi trường công sở và các dịp trang trọng.
日本 量産型VS地雷系


  • Loại phổ thông: Kiểu thời trang với các chi tiết xếp ly, ruy băng, ren, v.v. Được các fandom và nữ sinh đại học ưa chuộng, nên được gọi là "loại phổ thông".
  • Kiểu Jirai: Những cô gái ma mị và quyến rũ như một tiểu yêu ma. Đặc trưng bởi trang phục đen và hồng, giày đế cao, tóc buộc 2 bên và trang điểm chú trọng vào đôi mắt.
  • Kiểu Hàn Quốc: Những cô gái yêu thích xu hướng Hàn Quốc. Thường chọn những món đồ oversize, váy ngắn và trang điểm trong suốt mang lại vẻ ngoài tinh tế.

Kiểu phụ nữ "Thành phố Tokyo"

「東京の街」女子タイプ

Kiểm tra kiểu phụ nữ "Thành phố Tokyo" dựa trên các khu vực khác nhau của Tokyo và đặc điểm của chúng, giúp xác định "bạn giống phụ nữ ở ở khu vực nào" dựa trên tính cách và lối sống của bạn.

  • Omotesando Girls: Những cô gái đi trước xu hướng, có gu thời trang xuất sắc. Họ thích ghé thăm các quán cà phê và phòng trưng bày nghệ thuật, và đặc biệt quan tâm đến làm đẹp và sức khỏe.
  • Nakameguro Girls: Đặc trưng bởi phong cách tự nhiên và tinh tế. Họ thường quan tâm đến các món đồ cũ và nội thất, luôn có thời gian đi dạo bên các con sông và tận hưởng thời gian ở các quan cà phê hợp xu hướng.
  • Shimokitazawa Girls: Những cô gái sáng tạo, mang cảm giác phóng khoáng và cá tính. Họ thích các hàng sách cũ và những buổi diễn nhạc sống, đồng thời coi trọng lối sống độc đáo của mình.
  • Marunouchi Girls (Marunouchi OL): Những cô gái coi trọng sự nghiệp và có phong cách công sở tinh tế. Họ là những chuyên gia trong việc cân bằng công việc và đời sống cá nhân, thích những món ăn ngon và hàng hiệu.
  • Shibuya Girls: Những người nhạy bén thời trang và tràn đầy năng lượng. Họ rất quan tâm đến thời trang và làm đẹp, luôn tìm kiếm các xu hướng mới.
  • Minato Girls: Những cô gái sang chảnh và quyến rũ. Họ thích các thương hiệu cao cấp, phù hợp với các nhà hàng sang trọng, tính xã giao cao. 

Bói nhóm máu Nhật Bản. Bạn có thể biết tính cách của một người qua nhóm máu của họ!

日本の血液型占い

Bói nhóm máu phân loại tính cách và đặc điểm của một người dựa trên bốn nhóm máu. Ở Nhật Bản, bói nhóm máu được sử dụng hàng ngày và được thừa nhận rộng rãi như một công cụ để nâng cao hiểu biết về tính cách và xây dựng mối quan hệ. Tuy nhiên, bói nhóm máu chỉ mang tính khái quát, ngay cả khi bạn có cùng nhóm máu, vẫn có sự khác biệt lớn về tính cách, vì vậy hãy sử dụng nó như một tài liệu tham khảo.

  • Nhóm A: Tính cách nghiêm túc và tỉ mỉ. Ngoài ra cũng khá nhạy cảm. 
  • Nhóm B: Họ có tính cách tự do, tùy tiện và thường coi mình là trung tâm.
  • Nhóm O: Tính cách bao dung giúp bạn dễ dàng hòa đồng với bất kỳ ai. Đôi khi khá hời hợt.
  • Nhóm AB: Rất khó hiểu, hai mặt, và được cho là có tư duy và trí tưởng tượng độc đáo.

Ngoài ra, giống như trên thế giới, phương pháp phân loại tính cách theo cung hoàng đạo hoặc chẩn đoán MBTI cũng được sử dụng ở Nhật Bản.

Đặc điểm thế hệ của Nhật Bản. Thế hệ bong bóng, thế hệ yutori và thế hệ satori là gì?

日本の世代

Mỗi thế hệ người dân ở Nhật Bản đều bị ảnh hưởng bởi nền tảng xã hội, văn hóa và điều kiện kinh tế độc đáo của thời đại đó, hình thành nên các giá trị và lối sống độc đáo của riêng họ. Bằng cách hiểu những đặc điểm này, chúng ta có thể thấy những gì mọi người thuộc các thế hệ khác nhau coi trọng và cách họ cư xử.

  • Thế hệ bùng nổ dân số (sinh khoảng năm 1947 ~ 1949): Thế hệ sinh ra trong thời kỳ bùng nổ dân số sau chiến tranh, là thế hệ đã hỗ trợ cho sự tăng trưởng kinh tế vượt bậc. Họ có ý thức tập thể mạnh mẽ và mong muốn thành công mãnh liệt.
  • Thế hệ Shirake (sinh khoảng năm 1950 ~ 1965): Đây là thế hệ sinh ra vàp thời điểm phong trào sinh viên (các hoạt động chính trị và xã hội của sinh viên) đã kết thúc, ít quan tâm đến chính trị và các vấn đề xã hội, được gọi là thế hệ "ba không" (không nhiệt huyết, không quan tâm và không trách nhiệm).
  • Thế hệ con người mới (sinh khoảng năm 1955 ~ 1967): Lớn lên trong thời đại đổi mới công nghệ sau thời kỳ tăng trưởng kinh tế vượt bậc, họ được gọi là "con người mới" vì họ có những giá trị và lối sống mới.
  • Thế hệ bong bóng (sinh khoảng năm 1965 ~ 1970): Họ đã trải qua sự bùng nổ kinh tế trong thời kỳ kinh tế bong bóng, có xu hướng tích cực tham gia vào các hoạt động tiêu dùng và được cho là có tinh thần trung thành với công ty.
  • Tầng lớp bùng nổ dân số (sinh khoảng năm 1971 ~ 1974): Trong bối cảnh thời kỳ bùng nổ dân số thứ hai và suy thoái sau khi nền kinh tế bong bóng tan vỡ, họ lớn lên trong sự cạnh tranh khốc liệt trong thi cử và việc làm, và có ý thức cạnh tranh cao. Thường có tính cách thực dụng và thận trọng.
  • Thế hệ khan hiếm việc làm (sinh khoảng năm 1971 ~ 1982): Tên gọi này xuất phát từ những khó khăn mà họ đã trải qua trong việc tìm kiếm việc làm trong thời kỳ suy thoái kinh tế sau khi nền kinh tế bong bóng tan vỡ. Họ được nhắc tới với sự kiên nhẫn và xu hướng tiết kiệm.
  • Millennials (sinh khoảng 1980 ~ 1995): Lớn lên với sự lan rộng của Internet và SNS, coi trọng sự đa dạng và thể hiện bản thân. Ưu tiên sở thích và lối sống.
  • Thế hệ Satori (sinh khoảng năm 1985 ~ 1995): Lớn lên cùng những sự kiện lớn làm rung chuyển xã hội, chẳng hạn như trận động đất lớn Hanshin-Awaji và trận động đất lớn ở phía Đông Nhật Bản. Họ có xu hướng tránh xung đột với người khác vì họ muốn một cuộc sống ổn định và tính thực tế.
  • Thế hệ Yutori (sinh khoảng năm 1987 ~ 2004): Lớn lên trong "Giáo dục Yutori" (tuần nghỉ hai ngày và giảm nội dung học tập) được thực hiện vào năm 2002 ~ 2010, tránh cạnh tranh, tôn trọng sự đa dạng và thích bày tỏ ý kiến và cá tính của riêng mình.

Ngoài ra, tên của Thế hệ X (sinh khoảng năm 1965 ~ 1980), Thế hệ Y (sinh khoảng năm 1980 ~ 1995), Thế hệ Z (sinh khoảng năm 1996 ~ 2010) và Thế hệ α (sinh sau năm 2010) cũng được sử dụng ở Nhật Bản.

"Văn hóa phân loại" của Nhật Bản đang lan rộng như một công cụ thú vị để hiểu bản thân và người khác. Chúc bạn vui vẻ khi tìm hiểu phân loại của bản thân! "Phân loại" của bạn là gì?

Mục lục

Survey[Trả lời khảo sát]Hãy trả lời những câu hỏi về du lịch Nhật Bản.







Giới thiệu thêm