Từ tiếng Nhật "Oyasumi nasai" được sử dụng như một lời chào trước khi đi ngủ. Do đó, nó thường được sử dụng với các thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc mọi người xung quanh trước khi đi ngủ, nhưng nó cũng được sử dụng trong nhiều tình huống khác. Ví dụ, vào ban đêm, sau khi nói chuyện điện thoại hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách sử dụng phổ biến, cách đáp lại và các cuộc hội thoại ví dụ.
Ý nghĩa của "Oyasumi nasai" là gì?
"Oyasumi nasai" là lời chào trước khi đi ngủ. Nó là sự kết hợp của từ "やすむ" - "yasumu" có nghĩa là nghỉ ngơi, câu mệnh lệnh "なさい"-"nasai" và từ mang tính lịch sự "お"-"o", với người không rõ thì nó dường như là một câu mang tính mệnh lệnh, nhưng thực tế hiếm khi được sử dụng như một hình thức ra lệnh.
Điều này là do "Oyasumi nasai" là câu rút gọn từ lời chào mà chủ nhà trọ thường dùng với khách, mang nghĩa "Chúc bạn ngủ ngon". Theo cách này, ban đầu nó là một câu mà người còn thức nói với người sắp đi ngủ, nhưng hiện nay nó thường được người chuẩn bị đi ngủ nói nới người đang thức.
Ngoài ra, "Oyasumi nasai" ngoài việc sử dụng như một lời chào trước khi đi ngủ cuối ngày, nó còn được sử dụng bởi những người làm ca đêm và có thời gian đi ngủ vào giữa ngày, và cũng cso thể sử dụng cho thời gian ngủ trưa, vì vậy bạn nên nhớ nó như một từ có thể được sử dụng bất kể thời gian nào trong ngày.
Cách sử dụng "Oyasumi nasai"
1. Nói với gia đình hoặc vợ chồng trước khi đi ngủ
Nói "Oyasumi nasai" với vợ chồng hoặc gia đình trước khi đi ngủ là 1 trong những cách dùng của từ này. Có thể nói ngay trước khi lên giường ngủ, hoặc khi bạn rời khỏi phòng sinh hoạt chung để về phòng riêng. Đa phần là người sắp đi ngủ sẽ nói "Oyasumi nasai" trước.
2. Nói với bạn bè, đồng nghiệp, v.v.
Lời chào "Oyasumi nasai" cũng được sử dụng như một lời chia tay khi mọi người trở về nhà sau cuộc gặp gỡ kéo dài tới đêm muộn với bạn bè và đồng nghiệp thân thiết. Ngoài ra, một số người sử dụng nó như một lời chào khi kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại hoặc tán gẫu qua tin nhắn trước giờ đi ngủ.
Sự khác biệt giữa "Oyasumi" và "Oyasumi nasai" là gì?
"Oyasumi" và "Oyasumi nasai" khác nhau về mức độ thân thiết và mức độ lịch sự. "Oyasumi" thường được dùng trong các cuộc nói chuyện hàng ngày với những người thân thiết như gia đình, vợ chồng và bạn bè. Còn "Oyasumi nasai" là các diễn đặt lịch sự hơn, có thể được sử dụng cho những người lớn tuổi hoặc cấp trên. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng nó với gia đình, vợ chồng, bạn bè, v.v., mà không khiến cho không khí trở nên khách sáo hay trang trọng. Mặt khác, "Oyasumi" sẽ có thể bị đánh giá là thô lỗ nếu dùng với cấp trên, vì vậy nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng, hãy sử dụng "Oyasumi nasai".
Chữ hiragana cho "Oyasumi nasai"?
Trong tiếng Nhật, "Oyasumi nasai" được viết là "おやすみなさい". Cũng có chữ kanji cho từ này, tuy nhiên nó thường được viết bằng hiragana nếu là lời chao thông thường.
Chữ kanji của "Oyasumi nasai"
Khi viết "Oyasumi nasai" bằng chữ kanji tiếng Nhật, sẽ là “お休みなさい” hoặc “御休みなさい” và mang nghĩa gốc là "Xin hãy nghỉ ngơi thong thả".
Tuy nhiên, nếu dùng nó như 1 lới chào trước khi đi ngủ. nó thường được viết bằng hiragana. Điều này là do chữ kanji "お休み" cũng mang nghĩa là nghỉ ngơi. Nên khi viết bằng kanji, nhiều người Nhật Bản sẽ hiểu nó là "ngày nghỉ" hoặc "vắng mặt", nên hãy viết nó bằng hiragana để thể hiện đúng ý của mình.
Cách đáp lại "Oyasumi nasai"
Câu trả lời phổ biến khi được chào bằng "Oyasumi nasai" là "Oyasumi nasai". Nếu người kia nói "Oyasumi" trong một lời chào thông thường, "Oyasumi" là cách thích hợp để đáp lại nếu 2 bên có mối quan hệ gần gũi và bình đẳng như gia đình, vợ chồng hoặc bạn bè. Mặt khác, nếu đối phương là cấp trên, tốt hơn hết bạn nên trả lời một cách lịch sự bằng "Oyasumi nasai". Ngoài ra, còn có những cách đáp lại như sau tùy thuộc vào mối quan hệ.
Đáp lại bạn bè, gia đình và những người thân thiết khác
Tiếng Nhật | Romaji | ý nghĩa |
うん、おやすみ | Un, Oyasumi | Lời đáp đơn giản |
ゆっくり休んで | Yukkuri yasunde | Đáp lại với mong muốn đối phương được nghỉ ngơi đầy đủ |
じゃあ、また明日 | Jaa, Mata ashita | Đáp lại với lời hẹn sẽ gặp lại vào ngày mai |
いい夢みてね | Ii yume mitene | Đáp lại với lời chúc rằng bạn sẽ có giấc mơ đẹp |
Đáp lại những người lớn tuổi hoặc cấp trên
Tiếng Nhật | Romaji | ý nghĩa |
おやすみなさい | Oyasumi nasai | Lời phản hồi đơn giản |
おやすみなさいませ | Oyasumi nasai mase | Lời phản hồi trang trọng |
お疲れさまでした | Otsukare sama deshita | Lời đáp hàm ý cảm ơn |
はい、失礼いたします。 | Hai, Shitsurei Itashimasu | Lời đáp lại thường được dùng khi rời đi |
Lời chào trước khi đi ngủ khác ngoài "Oyasumi nasai"
"Oyasumi nasai" có thể được sử dụng thoải mái trong các mối quan hệ gia đình và bạn bè gần gũi thân thiết, nhưng nếu dùng với cấp trên hoặc người là, đôi khi sẽ thất lễ nếu chỉ nói mỗi từ này không. Ngoài ra, với những người gần gũi xung quanh, có những lúc từ "Oyasumi" sẽ là cách nói thông thường hơn. Dưới đây là một số lời chào trước khi đi ngủ ngoài "Oyasumi nasai".
Tiếng Nhật | Romaji | ý nghĩa |
お先に休ませていただきます | Osaki ni yasumasete itadaki masu | Lời nói khi đi ngủ trước |
お先に | Osakini | Lời nói khi đi ngủ trước nhưng ít trang trọng hơn |
お先に失礼します | Osakini shitsurei shimasu | Lời nói khi đi ngủ trước hoặc rời đi trước |
もう寝るね | Mou neru ne | Một cách diễn đạt thân thiết mang ý "Tôi đi ngủ đây" |
Phương ngữ của "Oyasumi nasai"
Ở nhiều vùng, từ tiêu chuẩn của Nhật Bản "Oyasumi nasai" được sử dụng để chào hỏi mọi người trước khi đi ngủ. Ngoài ra, trong nhiều phương ngữ cũng có những từ được biến đổi từ "Oyasumi nasai", như 1 cách diễn đạt độc đáo của khu vực đó. Dưới đây là một số phương ngữ đó.
- Aomori: おやしみ/Oyashimi
- Iwate: おやすめぁんしぇ/Oyasumeanshe
- Akita: やしめわなあ/Yashimewanaa
- Miyagi: おみょーめず/Omyonuzu
- Ibaraki: おやすみなんしょ/Oyasuminansho
- Ishikawa: おやすみーや/Oyasumiiya
- Nagano: おやすみなて/Oyasuminashite
- Gifu: ねよめぁか/Oyomeaaka
- Shizuoka: お終れ/Oshimainasai
- Mie: おやすみなして/Oyasuminasite
- Shimane: ねんさい/Nennsai
- Kagoshima: おやすんみゃんせ/Oyasunmyannse
Cuộc hội thoại mẫu với「Oyasumi nasai」
Dưới đây là cách sử dụng thực tế của "Oyasumi nasai" trong một số hoàn cảnh với những cụm từ đơn giản. Hãy nhớ và sử dụng nó.
Cuộc trò chuyện giữa cha mẹ và con cái
A: まだねてなかったの?/Mada nete nakatta?
B: うん、もう寝てるね。/Un Mou nerune.
A: そう、おやすみなさい。 /Sou, Oyasumi nasai.
B: うん、おやすみなさい。 /Un, Oyasumi nasai.
Trò chuyện với vợ chồng
A: 明日は早起きしないといけないから先に寝るね。 /Ashita ha hayaoki shinaito ikenai kara saki ni nerune.
B: うん、おやすみ。 /Un, Oyasumi,
A: おやすみ。 /Oyasumi.
Sau bữa tối với bạn bè vào buổi tối
A: 今日は楽しかったね。 /Kyou ha tanoshi katta ne.
B: うん、また今度会おう。 /Un, Mata kondo aou.
A: そうだね。じゃあ、おやすみ。 /Soudane, Jaa oyasumi.
B: うん、おやすみ。 /Un, Oyasumi.
Comments