'Ohayou gozaimasu' là một cụm từ trong tiếng Nhật có nghĩa là 'Chào buổi sáng.' Cụm từ này được sử dụng khi chào hỏi vào buổi sáng ở Nhật Bản. Cũng giống như các lời chào khác, 'Ohayou gozaimasu' thường chỉ được sử dụng vào buổi sáng. Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ, tùy thuộc vào đối tượng và tình huống mà cách sử dụng có thể thay đổi. Bài viết này sẽ giới thiệu về ý nghĩa của 'Ohayou gozaimasu,' cách sử dụng, cách đáp lại, ví dụ hội thoại, và nguồn gốc của cụm từ này."
Nguồn gốc của "Ohayou gozaimasu"
"Ohayou gozaimasu" được sử dụng như một lời chào vào buổi sáng. Tuy nhiên, nó không được sử dụng nhiều lần vào buổi sáng mà chỉ dùng để chào hỏi khi gặp ai đó lần đầu tiên trong ngày, chẳng hạn như gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Cụm từ này ngày nay được sử dụng phổ biến từ khoảng 10 giờ đến 11 giờ sáng. Tuy nhiên, khi cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên, nó không chỉ giới hạn cho buổi sáng mà còn được sử dụng vào các thời điểm khác trong ngày. Nguồn gốc của "Ohayou gozaimasu" xuất phát từ cụm từ trong kịch Kabuki: "O hayai otsuki de gozaimasu" (お早いお着きでございます) và "O hayaku kara gokurou sama de gozaimasu" (お早くからご苦労様でございます), đều có nghĩa là "Cảm ơn vì đã đến sớm" hoặc "Cảm ơn vì đã làm việc từ sớm." Hiện nay, cụm từ "Ohayou gozaimasu" là phiên bản rút gọn của các cụm từ này.
Cách viết bằng chữ Hán của "Ohayou gozaimasu"
Cụm từ "Ohayou gozaimasu" ban đầu có thể được viết bằng chữ Hán là "御早う御座います" hoặc "お早う御座います," nghĩa là "Cảm ơn vì đã đến sớm." Tuy nhiên, ngày nay, cụm từ này thường được viết bằng chữ hiragana là "おはようございます," và chữ Hán ít được sử dụng.
Sự khác biệt giữa "Ohayou" và "Ohayou gozaimasu"
"Ohayou" là cách nói thân mật, thường được sử dụng giữa những người thân thiết như gia đình, bạn bè, hoặc trong trường hợp người có địa vị cao hơn nói với người có địa vị thấp hơn. Ngược lại, "Ohayou gozaimasu" là phiên bản lịch sự hơn, thường được sử dụng trong giao tiếp trang trọng như khi phục vụ khách hàng, trong công việc, hoặc để chào hỏi cấp trên. Đây là cách chào lịch sự nên cũng có thể được dùng khi gặp người lạ như trong các tình huống công cộng.
Cách sử dụng "Ohayou gozaimasu"
1.Chào buổi sáng khi thức dậy và gặp gỡ gia đình hoặc yêu
Một trong những thời điểm sử dụng "Ohayou gozaimasu" là khi bạn vừa thức dậy và gặp gỡ gia đình hoặc đối tác lần đầu tiên trong ngày. Thông thường, gia đình và đối tác sẽ chào nhau bằng câu "Ohayou." Tuy nhiên, cách chào buổi sáng này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng gia đình hay từng cặp. Một số người có thể sử dụng cách nói thân mật như "Oha" thay vì "Ohayou," trong khi những người khác có thể cố tình sử dụng câu lịch sự "Ohayou gozaimasu" để chào hỏi. Có những trường hợp, thay vì nói "Ohayou," người ta bỏ qua phần chào hỏi và bắt đầu bằng những câu hỏi như "Bạn ngủ ngon không?" hoặc "Bữa sáng đã sẵn sàng rồi!" để giao tiếp trong buổi sáng.
2. Chào khi đến công ty hoặc nơi làm thêm, và có thể sử dụng cả vào buổi chiều hoặc tối
Mặc dù "Ohayou gozaimasu" chủ yếu là lời chào buổi sáng, nhưng nó không chỉ giới hạn vào buổi sáng. Một ví dụ điển hình là khi bạn đến công ty hoặc nơi làm việc bán thời gian. Trong các ngành có ca làm việc như làm theo ca, giờ vào làm không chỉ vào buổi sáng mà có thể là buổi chiều hoặc tối. Trong những trường hợp này, việc sử dụng "Ohayou gozaimasu" để chào hỏi đã trở thành thói quen, bất kể giờ giấc.
Ngoài ra, khi bạn gặp bạn bè vào buổi chiều hoặc tối, thay vì nói "Konnichiwa" (chào buổi chiều) hoặc "Konbanwa" (chào buổi tối), bạn có thể sử dụng "Ohayou." Lý do là ở Nhật Bản, nhiều người cảm thấy rằng "Konnichiwa" và "Konbanwa" có vẻ quá trang trọng trong mối quan hệ gần gũi, nên "Ohayou" thường được ưu tiên hơn.
Cách đáp lại khi được chào "Ohayou gozaimasu"
Khi ai đó chào bạn bằng câu "Ohayou gozaimasu," cách đáp lại thông thường là trả lời bằng chính câu đó. Tương tự, khi bạn được chào bằng câu "Ohayou," bạn cũng đáp lại bằng "Ohayou."
Tuy nhiên, khi bạn bè, đồng nghiệp hoặc người dưới quyền chào bạn bằng câu "Ohayou gozaimasu," không nhất thiết bạn phải đáp lại bằng câu chào lịch sự "Ohayou gozaimasu."
Dưới đây là một vài ví dụ về cách trả lời trong các tình huống khác nhau:
Cách trả lời bạn bè và đồng nghiệp
Tiếng Nhật | Romaji |
おはよう | Ohayou |
おっはよー | Ohhayo |
おつかれー | Otsukaree |
おつかれさま | Otsukaresama |
Cách trả lời người bên dưới bạn
Tiếng Nhật | Romaji |
おはよう | Ohayou |
おはようございます | Ohayou gozaimasu |
はい、おはよう | Hai, ohayou |
おつかれ | Otsukare |
おつかれさま | Otsukare sama |
Những cách khác để nói "chào buổi sáng" bằng tiếng Nhật?
Ngoài ra còn có một cách khác để nói "chào buổi sáng"
Tiếng Nhật | Romaji |
おつかれ | Otsukare |
やあ | Yah |
うっす | Ussu |
おっす | Ossu |
はよっ | Hayo |
はよっす | Hayossu |
おはようさん | Ohayou san |
Những cách nói khác khi chào buổi sáng khác với "Ohayou gozaimasu"
Buổi sáng không chỉ có câu chào Ohayou gozaimasu hay Ohayou. Bởi lẽ, có những người bỏ qua câu chào buổi sáng và bắt đầu cuộc trò chuyện ngay lập tức. Trong trường hợp này, nội dung của cuộc trò chuyện có thể chứa đựng ý nghĩa của "chào buổi sáng", hoặc có thể là các câu hỏi thăm xem đối phương đã thức dậy hay chưa, hoặc thể hiện sự quan tâm đến tình trạng sức khỏe buổi sáng của họ.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Nhật khác ngoài " Ohayou gozaimasu" mà bạn có thể sử dụng để chào buổi sáng.
Khi chào buổi sáng với gia đình
Ý nghĩa | Tiếng Nhật | Romaji |
Bạn khoẻ không? | 元気? | Genki? |
Tình hình thế nào? | 調子はどう? | Choushi ha dou? |
Bạn ngủ ngon không? | よく眠れた? | Yoku nemureta? |
Bạn đã dậy chưa? | 起きた? | Okita? |
Bạn có ăn sáng không? | 朝食食べる? | Choshoku taberu? |
Bữa sáng có gì? | 朝ごはん何? | Asa gohan nani? |
Khi bạn chào hỏi bạn bè hoặc đồng nghiệp vào buổi sáng
ý nghĩa | Tiếng Nhật | Romaji |
Bạn khỏe không? | げんき? | Genki? |
Bạn vất vả rồi. | おつかれさま | Otsukare sama |
Tình hình thế nào? | ちょうしはどう? | Choushi ha dou? |
Bạn đến sớm nhỉ | はやいですね | Hayai desune |
Hôm nay nóng nhỉ | きょうもあついですね | Atsuidesune Kyoumo |
Hôm nay lạnh nhỉ | きょうもさむいですね | Kyoumo samui desune |
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ | きょうはいいてんきですね | Kyouha ii tenki desune |
Phương ngữ( tiếng địa phương) "Chào buổi sáng" của Nhật Bản
Ở Nhật Bản, mỗi vùng đều có những cách chào buổi sáng khác nhau. "おはようございます" (Ohayou gozaimasu) có nguồn gốc từ nghệ thuật Kabuki, nhưng ở một số địa phương, lời chào này lại có những xuất phát điểm khác. Dưới đây là một số cụm từ xuất phát từ "Ohayou" và "kiểm tra đã thức dậy chưa" từ các vùng phương ngữ.
Phương ngữ có nguồn gốc từ "Ohayou"
おはよーさん (Ohayo san): Được dùng ở Mie, Shiga, Kyoto, Osaka, Hyogo, Nara, Shimane, Oita.
はやいのう (Hayai nou): Được dùng ở Fukui, Mie, Kagawa, một số vùng ở Oita.
Cụm từ kiểm tra đã thức dậy hay chưa: Ý nghĩa "Bạn đã dậy chưa?"
おきさしたか (Okisa shitaka): Được dùng ở một số vùng của Shimane.
おきあがったけえ (Oki agatta kee): Được dùng ở một số vùng của Kumamoto.
おひるなりやした (Ohiru nari yashita): Được dùng ở một số vùng của Kochi.
おひんなりましたか (Ohin nari mashitaka): Được dùng ở một số vùng của Ehime.
Ví dụ về các câu hội thoại sử dụng "おはようございます" (Ohayou gozaimasu)
Bây giờ, đây là một số cụm từ đơn giản để sử dụng "Chào buổi sáng" trong tiếng Nhật.
1. Khi trò chuyện với gia đình
A: おはよう、よく眠れた? (Ohayou, yoku nemureta?)
(Chào buổi sáng, bạn ngủ ngon chứ?)
B: おはよう、うん、よく眠れたよ。 (Ohayou, un, yoku nemuretayo)
(Chào buổi sáng, ừ, mình ngủ rất ngon.)
A: 体調はどう? (Taichou ha dou?)
(Sức khỏe bạn thế nào?)
B: うん、元気。 (Un, genki)
(Ừ, mình khỏe.)
2.Khi gặp bạn trên đường đi học
A: おはよう!そのシュシュかわいいね! (Ohayou! Sono shushu kawaiine!)
(Chào buổi sáng! Cái dây buộc tóc của bạn dễ thương quá!)
B: ありがとう、これ手作りなの。 (Arigatou, kore tedukuri nano)
(Cảm ơn, cái này mình tự làm đó.)
A: 私も作りたい!作り方教えて。 (Watashi mo tsukuritai! Tsukurikata oshiete)
(Mình cũng muốn làm! Hướng dẫn mình cách làm với.)
B: うん、いいよ。 (Un, iiyo)
(Ừ, được thôi.)
3. Khi đến công ty
A: おはようございます。 (Ohayou gozaimasu)
(Chào buổi sáng.)
B: おはようございます。 (Ohayou gozaimasu)
(Chào buổi sáng.)
A: 今日も暑いですね。 (Kyou mo atsui desune)
(Hôm nay cũng nóng nhỉ.)
B: そうですね、涼しい季節が待ち遠しいですね。 (Sou desune, suzushii kisetsu ga machidoushii desune)
(Đúng vậy, mong đến mùa mát mẻ quá.)
Comments