Arigatou là gì? Những cách nói "cảm ơn" trong tiếng Nhật.

  • 5/11/2024
  • 21/5/2021
  • Pauli
  • Myo

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

Các bạn hãy ghi nhớ cách nói "cảm ơn" trong tiếng Nhật nhé! Khi đến một vùng đất xa lạ việc xảy ra những điều ngoài dự kiến là rất thường xuyên, và chắc hẳn sẽ nhận được sự giúp đỡ từ một người nào đó. Khi đó, nếu bạn có thể dành những lời biết ơn bằng tiếng Nhật đến người đó, chắc chắn cũng sẽ đem đến cho họ tâm trạng vui vẻ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nói về ý nghĩa của từ "cảm ơn", cách nói cảm ơn đúng đắn, cách viết, cách đáp lại và các đoạn hội thoại ví dụ.

Cách nói "cảm ơn" trong tiếng Nhật?

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

Trong tiếng Nhật, "cảm ơn" được nói là "ありがとう(Arigatou)".

Từ "Arigatou" có nguồn gốc từ chữ "有り難し(Arigatashi)", có nghĩa là "có được thật khó khăn" của Đức Phật. Sinh mệnh có được là một việc vô cùng khó khăn, nên cần trân trọng việc được sinh ra trên đời, đây chính là ý nghĩa của từ này.

Ngoài ra, việc được ai đó giúp đỡ cũng là một điều hiếm có (Arigatashi), nên từ này cũng dần đổi thành từ "Arigatou" và được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn.

Sự khác biệt giữa "Arigatou" và "Arigatou gozaimasu"

Kính ngữ cho "Arigatou" là "ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)". "Arigatou" thường được sử dụng trong các mối quan hệ gần gũi như gia đình và bạn bè. Mặt khác, "Arigatou gozaimasu" thường được sử dụng khi tiếp khách hay trong môi trường doanh nghiệp, dùng khi nói với cấp trên trong công ty, giúp tạo nên cảm giác chỉn chu lịch sự.

Cách viết "Arigatou gozaimasu" bằng chữ hiragana

Trong tiếng Nhật, "Arigatou" viết bằng hiragana là "ありがとう" và "Arigatou gozaimasu" được viết là "ありがとうございます".

Cách viết "Arigatou gozaimasu" bằng chữ kanji

nếu viết bằng kanji, từ "Arigatou" sẽ được viết là "有難う", còn "Arigatou gozaimasu" là ”有難う御座います". Tuy nhiên, hai từ thường được viết bằng hiragana, và hiếm khi sử dụng kanji.

Sự khác biệt giữa "Arigatou gozaimasu" và "Arigatou gozaimashita"

Sự khác biệt duy nhất giữa "Arigatou gozaimasu" và "Arigatou gozaimashita" là một từ ở thì hiện tại và một từ ở thì quá khứ, còn ý nghĩa của chúng là như nhau. Một vài người lớn tuổi và những người chú trọng về cách dùng từ sẽ sử dụng 2 từ này theo ngữ cảnh riêng biệt, nhưng đa phần người dân Nhật Bản không phân biệt rạch ròi về cách sử dụng 2 từ này. Điều quan trọng là cách truyền đạt sự biết ơn tới đối phương, chứ không cần quá chú ý đến sự khác biệt này.

Các cách nói "Arigatou gozaimasu" khác 

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

Tùy theo ngữ cảnh, có nhiều cách để nói "cảm ơn".

いつもありがとう (Itsumo arigatou)

Dùng để truyền tải sự biết ơn với gia đình và bạn bè, những người luôn bên cạnh giúp đỡ bạn. Nó thường được in trên thiệp sinh nhật, thiệp cho Ngày của Cha và Ngày của Mẹ.

誠にありがとうございます (Makoto ni arigatou gozaimasu)

Dùng để thể hiện sự biết ơn chân thành, cũng mang sắc thái trang trong phù hợp trong môi trường kinh doanh hoặc sử dụng với cấp trên.

本当にありがとうございます (Honto ni arigatou gozaimasu)

Từ "Makoto ni" được thay bằng "Hontou ni", giảm bớt sự trang trọng và phù hợp hơn cho các tình huống bình thường. Nếu chỉ dùng "honnto ni arigatou", lược bớt "gozaimasu" sẽ tạo cảm giác thân mật hơn.

どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu)

Cùm từ thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Câu này cũng thường được các nhân viên cửa hàng sử dụng để cảm ơn khi khách hành thanh toán xong. 

Ý nghĩa của "Doumo arigatou gozaimasu" là gì?

"どうも (Doumo)" cũng là một từ thể hiện lòng biết ơn, nhưng khi đứng một mình, nó mang sắc thái suồng sã hơn nhiều so với "Arigatou". Nó thường được những người lớn tuổi sử dụng để cảm ơn các nhân viên cửa hàng và những người trẻ tuổi. Tuy nhiên, nếu nó đi kèm với "Arigatou gozaimasu", thì lại mang nghĩa thể hiện lòng biết ơn mạnh mẽ hơn.

Cách bày tỏ lòng biết ơn ngoài việc nói "Arigatou gozaimasu"

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

Ngoài việc sử dụng các từ liên quan đến "Arigatou", có nhiều cách khác để bày tỏ lòng biết ơn. Một trong số những cách khác thường dùng là sử dụng từ thể hiện sự áy náy, tiếng Nhật là "すみません (sumimasen)", nghĩa là "xin lỗi". Khi bạn phân vân không biết nên dùng từ nào, hãy thử xem xét xem hoàn cảnh hiện tại là hoàn cảnh nên thế hiện sự áy náy hay thể hiện sự cảm ơn.

Dưới đây là một số cách khác để bày tỏ lòng biết ơn mà không cần sử dụng "Arigatou" trong tiếng Nhật. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.

恐れ入ります(Osore irimasu)

Thể hiện sự lịch sự khi nhờ ai đó điều gì. Nó cũng bao gồm cảm giác áy này vì làm phiền người khác.

御礼申し上げます (Orei mōshi agemasu)

"御礼 (Orei)" là một từ thể hiện lòng biết ơn, và "申し上げます (mōshi age masu)" là kính ngữ của từ "nói". Nó cũng được sử dụng trong email và thư tay.

感謝申し上げます (Kansha moushi age masu)

"感謝(Kansha)" có nghĩa là "lòng biết ơn". Nếu bạn muốn thể hiện sự biết ơn sâu sắc từ tận đáy lòng, bạn có thể thêm "心より (Kokoro yori)" ở đầu.

感謝の言葉もございません (Kansha no kotoba mo gozaimasen)

Tuy là câu nói dạng phủ định, nhưng không mang nghĩa là không nói lời cảm ơn, mà được hiểu là bạn rất biết ơn và không thể diễn đạt nó bằng những từ đơn giản.

Ngoài ra, còn có những cách nói sau đây, thường được dùng để nói với cấp trên hoặc tiền bối.

  • とても嬉しく思います (Totemo ureshiku omoi masu)
  • 感激いたしました (Kangeki itashi mashita)
  • 身に余る言葉です (Miniamaru okotoba desu)

Cách đáp lại lời "Cảm ơn" bằng tiếng Nhật

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

Nếu bạn muốn đáp lại một cách lịch sự, hãy sử dụng "いいえ、どういたしまして (Iie, dou itashimasite)". Tuy nhiên, có rất nhiều từ khác được sử dụng tùy theo tình huống. Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống cụ thể.

Đối với sếp hoặc đồng nghiệp của bạn tại nơi làm việc

Tiếng NhậtRomajiý nghĩa
恐れ入りますOsore irimasuThể  hiện sự áy náy với đối phương
恐縮ですKyōshuku desuThể hiện sự áy náy với đối phương
とんでもないですTondemo nai desuThể hiện sự khiêm tốn
お役に立てて嬉しいですOyaku ni tatete ureshii desu"Tôi rất vui vì có thể giúp bạn," đáp lại lời biết ơn bằng việc thể hiện cảm xúc của bản thân
こちらこそありがとうございますKochira koso, arigatou gozaimasuThể hiện sự biết ơn nguọc lại với đối phương

Đối với bạn bè và gia đình

Tiếng NhậtRomajiý nghĩa
どういたしましてDou itashimashiteĐáp lại lời "cảm ơn" một cách lịch sự
いえいえTức làCách đáp lại thâm mật hơn so với "Dou itashimashite"
気にしないでいいよKi ni shinaide ii yo"Đừng lo lắng về điều đó"
また相談に乗るよMata soudan ni noru yoNó có nghĩa là "chúng ta sẽ trao đổi sau nhé"
大丈夫だよDai joubu dayoCó nghĩa là "Không sao đâu"

Phương ngữ "Cảm ơn"

Có nhiều cách để nói "cảm ơn" tùy theo các vùng Nhật Bản.

  • Hokkaido: ありがとう (Arigatou)
  • Aomori: ありがとうごす、めやぐだ(Arigatou gosu, Meyaguda)
  • Iwate: ありがとうがんす (Arigatou gansu)
  • Akita: ありがとうさん (Arigatou san)
  • Yamagata: もっけだ、ありがとうさん (Mokke da, Arigatou san)
  • Miyagi: ありがとうがす、どうもね~ (Arigatou gasu, Doumone)
  • Fukushima: あんがとない、たいへん、してもらって(Angatonai, Taihen, Shite moratte)
  • Nagano: ありがとー、ありがとうござんす(Arigato, Arigatou gozansu)
  • Aichi: ありがとう、おおきに (Arigatou, Ooki ni)
  • Gifu: 大木に、うたてー(Ooki ni, Utate-)
  • Niigata: ごちそうさまです(Gochisou sama desu)
  • Toyama: ごちそうさま、きのどく(Gochisou sama, Ki no doku)
  • Ishikawaごきみっつぁん、きのどく(Gokimittsuan,Ki no doku)
  • Fukui: おおきんの、きのどき(Ookin no, Ki no doku)
  • Osaka: おおきに(Ooki ni)
  • Hyogo: おおきに(Ooki ni)
  • Tottori, Shimane, Ehime: だんだん、ようこそ (Dan dan, Youkoso)
  • Okayama: ありがとうござんす (Arigatou gozansu)
  • Hiroshima: だんだん、ありがとの(Dandan, Arigatono)
  • Yamaguchi: おたてぇーがとーあります(Otaegatou arimasu)
  • Tokushima, Kochi: たまるか(Tamaru ka)
  • Saga: おおきに(Ooki ni)
  • Nagasaki: ありがとうござす, どうも(Arigatou gozasu, Doumo)
  • Kumamoto: だんだん、ちょうじょう(Dandan, Choujou)
  • Miyazaki: おおきに、だんだん、かたじけない(Ooki ni, Dan dan, Katajikenai)
  • Kagoshima: あいがともさげもす、ありがとうごわす(Aigato sagemosu, Arigatou gowasu)
  • Okinawa: にふぇーでーびる(Nihe-de-biru)
  • Miyakojima: たんでぃがーたんでぃ(Tandiga-tandi)

Ví dụ về việc "Cảm ơn" trong hội thoại

日本語 ありがとうございます 何と言う Arigatou gozaimasu

1. Cảm ơn khi được giúp đỡ trong công việc

A:恐れ入ります (Osoreirimasu)

B:気にしないで (Kini shinaide)

2. Cảm ơn khi thương lượng thành công giá tiền khi mua sắm

A:もうすこしやすくなりませんか? (Mousukosi Yasuku Narimasenka? )

B:じゃ、3,000円でどう? (Jya, 3.000 yên de dou?)

A:ありがとうございます。. (Arigatou Gozaimasu)

3. Cảm ơn khi được chỉ đường đến nhà ga

A:助かりました (Tasukarimasita)

B:お役に立ててうれしいです (Oyakuni tatete ureshii desu)

Mục lục

Survey[Trả lời khảo sát]Hãy trả lời những câu hỏi về du lịch Nhật Bản.







Giới thiệu thêm