【Cập nhật năm 2024】Cùng tìm hiểu về họ tên của người Nhật

Ở Nhật Bản, có rất nhiều họ. Tất cả người Nhật đều sử dụng họ, được thừa kế từ tổ tiên của mình. Hầu hết các hộ gia đình Nhật Bản còn có một biểu tượng gia đình được gọi là "Kamon". Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các họ và tên phổ biến ở Nhật Bản.

Cấu trúc của họ và tên của người Nhật

Tên của một người Nhật được cấu thành từ "họ + tên", được gọi là "姓名 (Seimei)" hoặc "氏名 (Shimei)".

Bên cạnh đó, trong tiếng Nhật, "họ + tên" cũng thường được viết là "Myoji (họ) + Namae (tên)".

  • Đối với cách gọi "họ", một số người gọi là 苗字 (Myoji), số khác lại gọi là 名字 (Myoji).
  • Đối với cách gọi "tên", một số người gọi là 名 (Na).

Người Nhật sẽ thay đổi họ sau khi kết hôn

Phụ nữ thường thay đổi họ của mình từ họ của cha mẹ sang họ của chồng khi họ kết hôn. Tuy nhiên, trên mạng xã hội, một số người sẽ ghi cả tên trước và sau khi kết hôn để bạn bè dễ dàng tìm kiếm. Ngoài ra, tại nơi làm việc, một số người tiếp tục sử dụng tên thời con gái ngay cả sau khi kết hôn để tránh nhầm lẫn giữa các đồng nghiệp. Nhiều công ty cho phép "tiếp tục sử dụng tên thời con gái".

※Trong trường hợp nhận con nuôi, họ của nam giới cũng có thể thay đổi.

Cách viết tên tiếng Nhật bằng chữ Kanji và chữ cái Alphabet

Người Nhật viết tên của họ bằng chữ kanji như thế nào? Tên người Nhật thường có họ đứng trước, tên đứng sau. Tuy nhiên, khi viết dưới dạng Romaji , giống như ở các nước phương Tây, tên thường đứng trước, và họ đứng sau.

Tuy nhiên, kể từ năm 2019, khi viết tên tiếng Nhật dưới dạng Romaji trong các tài liệu chính thức, thứ tự vẫn được giữ nguyên như khi viết bằng chữ kanji, tức là, "họ → tên gọi". Ngoài ra, phải viết hoa tất cả các ký tự của họ.

Ví dụ, "鈴木太郎" (すずき・たろう= Suzuki Taro).

  • 鈴木/Suzuki là họ
  • 太郎/Taro là tên gọi

Khi viết bằng chữ cái Latinh, tên sẽ được viết là SUZUKI Taro, chứ không phải là Taro Suzuki như trước đây. Chính sách này đã được công bố bởi Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ của Nhật Bản (tại thời điểm đó), ông HAGIUDA Koichi, tại một cuộc họp báo vào ngày 25 tháng 10 năm 2019.

Các họ phổ biến tại Nhật Bản

Dưới đây là danh sách các họ phổ biến trong xã hội Nhật Bản.


Xếp hạng

Hán tự (Kanji)
Hiragana
Romaji
1
佐藤
さとう
Satou
2
鈴木
すずき
Suzuki
3
高橋
たかはし
Takahashi
4
田中
たなか
Tanaka
5
渡辺
わたなべ
Watanabe
6
伊藤
いとう
Itou
7
山本
やまもと
Yamamoto
8
中村
なかむら
Nakamura
9
小林
こばやし
Kobayashi
10 加藤
かとう
Katou
11吉田
よしだ
Yoshida
12山田
やまだ
Yamada
13佐々木
ささき
Sasaki
14山口
やまぐち
Yamaguchi
15松本
まつもと
Matsumoto
16井上
いのうえ
Inoue
17斎藤
さいとう
Saitou
18木村
きむら
Kimura
19
はやし
Hayashi
20清水
しみず
Shimizu

* Nguồn: Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Meiji Yasuda "Cuộc khảo sát Quốc gia về Họ giống nhau" năm 2018

Các họ độc lạ của người Nhật

Ngoài ra, nếu bạn hiểu ý nghĩa của kanji, chắc bạn sẽ không khỏi bất ngờ khi bắt gặp những họ độc lạ của người Nhật.

Một số họ độc lạ của người Nhật

  • 鬼 (Oni): "Oni" là một nhân vật nổi tiếng trong truyện dân gian Nhật Bản. "Oni" giống như "quỷ" ở phương Tây và được coi là nhân vật phản diện trong các câu chuyện cổ tích. Tuy nhiên, cũng có trường hợp "Oni" được sử dụng như một họ trong tên người Nhật.
  • 砂糖 (Satou): Một trong những họ phổ biến nhất ở Nhật Bản là "Satou", với chữ kanji là "佐藤". Tuy nhiên, có một họ đồng âm với "Satou" nhưng kanji lại là "砂糖". Kanji này có nghĩa là "đường" và họ đây không mấy phổ biến tại Nhật.
  • 無敵 (Muteki): "Muteki" có nghĩa "bất khả chiến bại" hoặc "vô song". Đúng như ý nghĩa của kanji, "không có kẻ thù", và khi được sử dụng làm họ, tên gọi cũng nghe rất mạnh mẽ.
  • 鰻 (Unagi): Unagi có nghĩa là cá "lươn". Đây là một họ hiếm gặp, chỉ có khoảng 10 người ở  Nhật Bản mang họ này. Điều này làm cho nó trở thành một họ rất đặc biệt.
  • 御手洗 (Mitarai): Có hơn 5.000 người có họ này trên toàn quốc, vậy tại sao đây lại là họ độc đáo? Bởi vì nó sử dụng cùng kanji với "otearai", có nghĩa là "nhà vệ sinh" trong tiếng Nhật.

Một số họ hiếm gặp của người Nhật

Ngoài những họ độc đáo và thú vị, còn có một số họ Nhật Bản rất hiếm.

  • 竈門 (Kamado/Kamakado): Ước tính chỉ có khoảng 10 người ở Nhật Bản mang họ này. Nó bắt nguồn từ một nơi thiêng liêng thờ thần lửa, như một lò nung để làm muối hoặc gốm sứ. Nó cũng liên quan đến họ (kamado) và bếp lò (kamado). Nó được tìm thấy ở tỉnh Hyogo.
  • 不死川 (Shinazugawa, Fujigawa): Ước tính chỉ có khoảng 10 người ở Nhật Bản mang tên này. Nó xuất phát từ nguồn gốc của Fujikawa (藤川). Trong những năm gần đây, nó đã được tìm thấy ở thành phố Habikino, tỉnh Osaka và huyện Kitakatsuragi, tỉnh Nara. Nó được cho là một họ của một nhà tu hành thuộc tông phái Jodo Shinshu Honganji.
  • 小鳥遊 (Takanashi): Ước tính chỉ có khoảng 30 người ở Nhật Bản mang tên này. Các ký tự kanji của nó có nghĩa đen là "chim nhỏ đang chơi". Cách phát âm ngụ ý rằng không có kẻ thù tự nhiên như chim ưng (Taka có nghĩa là chim ưng và Nashi có nghĩa là không có). Đây cũng là một họ thường được sử dụng trong các tác phẩm hư cấu gần đây.

Khi đặt tên cho con, người Nhật thường cân nhắc điều gì

Đối với người Nhật, việc chọn tên cho con được coi là vô cùng quan trọng vì nó được cho là ảnh hưởng đến tương lai của đứa trẻ. Có một số điểm cần cân nhắc như sau:

① Số nét trong Kanji
Tên thường được viết bằng Kanji, và nhiều người cân nhắc số nét trong Kanji. Số nét Kanji được cho là có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của đứa trẻ, bất kể nó mang lại may mắn hay không.

② Ý nghĩa của tên và Kanji
Việc xem xét ý nghĩa của tên và ý nghĩa của Kanji được dùng trong tên rất quan trọng. Người Nhật thường chọn một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến truyền thống gia đình.

③ Phát âm
Một cái tên dễ phát âm sẽ được ưu tiên

④ Nền tảng văn hóa
Người Nhật thích chọn những cái tên phù hợp với văn hóa và truyền thống gia đình.

⑤Số âm tiết 

Thông thường, tên người Nhật gồm hai hoặc ba âm tiết.

Ví dụ:

  • たろう (た-ろう) / Tarou (Ta-Rou): 2 âm tiết
  • さくら (さ-く-ら) / Sakura (Sa-Ku-Ra): 3 âm tiết

⑥ Giới tính
Tên người Nhật cũng phân chia rõ ràng tên dành cho nữ giới và nam giới. Tuy nhiên, có nhiều tên như "Aoi", "Hinata", "Tsubasa" có thể được sử dụng cho cả nam và nữ.

⑦ Ý nghĩa linh thiêng
Một số người có thể muốn chọn những tên có ý nghĩa linh thiêng hoặc tinh thần.
Ví dụ: 神翔 (Shinto)
Giải thích: Chữ kanji "神" trong tiếng Nhật có nghĩa là "đối tượng tín ngưỡng tôn giáo. Thần trong thần thoại Nhật Bản." Nó cũng mang hình ảnh "tưởng tượng" và chữ Hán "翔" mang hình ảnh của "trời", "hành động", "tương lai", và "tráng lệ".

⑧ Kanji và Katakana
Mặc dù hầu hết tên người Nhật đều sử dụng Kanji, nhưng đôi khi cũng người có tên bằng Hiragana hoặc Katakana.

⑨ Lời khuyên từ các thành viên khác trong gia đình và người thân
Khi quyết định tên cho một đứa trẻ, điều quan trọng là phải lắng nghe và tôn trọng ý kiến của gia đình và người thân.

Việc lựa chọn một cái tên dù là vấn đề cá nhân, nhưng cũng cần phải chọn một cái tên mà gia đình đồng thuận và chứa đựng mong muốn của gia đình và cha mẹ.

Một số quy tắc khi đặt tên tiếng Nhật

Các thông tin chung về việc đặt tên cho trẻ sơ sinh như sau:

  • Phụ huynh cần quyết định tên cho con trong vòng 14 ngày kể từ ngày sinh và phải đăng ký đơn sinh trẻ sơ sinh với cơ quan hành chính địa phương của họ một cách nhanh chóng.
  • Dựa trên luật "Luật hộ khẩu", tên phải sử dụng các ký tự kanji, Hiragana hoặc Katakana thông thường.

Ý nghĩa tên tiếng Nhật

Khác với họ, tên gọi thường phản ánh xu hướng thịnh hành tại thời điểm đó. Phụ huynh Nhật thường có xu hướng tham khảo các tên của những người nổi tiếng và phong cách thịnh hành vào thời điểm đó. Gần đây, việc đặt tên kêu (kira-kira name) đã tăng lên, trong đó sử dụng các ký tự chữ kanji với ý nghĩa hoặc cách đọc khác biệt so với thông thường cũng trở nên phổ biến. Người ta thích những cái tên hiện đại và cá nhân hơn, trong khi những cái tên truyền thống của Nhật Bản đang trở nên hiếm hoi hơn.

Đặc điểm tên của bé trai và bé gái

Đối với những cái tên truyền thống của Nhật Bản, âm cuối của tên thường dùng để xác định giới tính của đứa trẻ.

  • Tên bé trai: Thường thì âm tiết cuối cùng của tên được chỉ định sẽ kết thúc bằng ~o, ~ro, vv., tạo ra một âm thanh "mạnh mẽ" và "vững chắc".

Ví dụ: 一郎 (Ichiro), 勝男 (Katsuo), vv.

  • Tên bé gái: Thường thì âm tiết cuối cùng của tên được chỉ định sẽ kết thúc bằng ~ko, ~mi, ~na, vv., tạo ra một âm thanh "mềm mại", "dịu dàng" và "đẹp đẽ".

Ví dụ: 加奈子 (Kanako), 真由美 (Mayumi), 明菜 (Akina), vv.

*Tuy nhiên, các quy tắc trên không phải lúc nào cũng là tuyệt đối 100% trong việc phân biệt giới tính của đứa trẻ.

Những cái tên được yêu thích ở Nhật

Dưới đây là bảng xếp hạng ba cái tên được yêu thích hàng đầu trong 7 năm qua được công bố hàng năm bởi Benesse Corporation, một công ty xuất bản lớn của Nhật Bản.

Tên bé trai

Năm 2018

  1. Vị trí số 1: 蓮(Ren)
  2. Vị trí số 2: 陽翔 (Haruto, Akito, Hyuga)
  3. Vị trí số 3: 陽太 (Haruto, Youta, Hinata)

Năm 2019

  1. Vị trí số 1: 蓮 (Ren)
  2. Vị trí số 2: 律 (Ritsu)
  3. Vị trí số 3: 湊 (Minato, So, Kanade)

Năm 2020

  1. Vị trí số 1: 蓮 (Ren)
  2. Vị trí số 2: 陽翔 (Haruto, Akito, Hyuga)
  3. Vị trí số 3: 蒼 (Aoi, So, Sora)

Năm 2021

  1. Vị trí số 1: 蓮 (Ren)
  2. Vị trí số 2: 陽翔 (Haruto, Akito, Hyuga)
  3. Vị trí số 3: 蒼 (Aoi, So, Sora)

Năm 2022

  1. Vị trí số 1: 碧 (Ao, Aoi)
  2. Vị trí số 2: 陽翔 (Haruto, Akito, Hyuga)
  3. Vị trí số 3: 蒼 (Aoi, So, Sora)

Năm 2023

  1. Vị trí số 1: 蓮 (Ren)
  2. Vị trí số 2: 碧 (Ao, Aoi)
  3. Vị trí số 3: 陽翔 (Haruto, Akito, Hyuga)

Năm 2024

  1. Vị trí số 1: 碧 (Ao, Aoi)
  2. Vị trí số 2: 蓮 (Ren)
  3. Vị trí số 3: 凪 (Nagi)

Tên bé gái

Năm 2018

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. vị trí số 2: 芽依 (Mei)
  3. Vị trí số 3: 莉子 (Riko)

Năm 2019

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. Vị trí số 2: 凛 (Rin)
  3. vị trí số 3: 芽依 (Mei)

Năm 2020

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. Vị trí số 2: 結菜 (Yuna, Yuuna, Yuina)
  3. Vị trí số 3: 莉子 (Riko)

Năm 2021

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. Vị trí số 2: 紬 (Tsumugi)
  3. Vị trí số 3: 凛 (Rin)

Năm 2022

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. Vị trí số 2: 凛 (Rin)
  3. Vị trí số 3: 結菜 (Yuna, Yuuna, Yuina)

Năm 2023

  1. Vị trí số 1: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  2. Vị trí số 2: 凛 (Rin)
  3. Vị trí số 3: 翠 (Sui)

Năm 2024

  1. Vị trí số 1: 凛 (Rin)
  2. Vị trí số 2: 陽葵 (Himari, Haruka, Hinata)
  3. Vị trí số 3: 翠 (Sui)

Giới thiệu ý nghĩa những cái tên phổ biến trong những năm gần đây

Tên bé trai

  • 蓮 (Ren): Hoa sen - Một ký tự kanji thể hiện sự thuần khiết, sự điềm tĩnh và sự phát triển tinh thần.
  • 陽翔 (Haruto): Bay cao về phía mặt trời - Một tên gọi thể hiện ước mong của cha mẹ rằng con họ sẽ được những thành công lớn trong cuộc sống với lòng tham vọng, giống như một con chim bay lên cao về phía mặt trời. Đây là một cái tên thể hiện mong muốn con sống mạnh mẽ và dũng cảm, và chắc chắn rằng con sẽ phát triển mạnh mẽ như bông hướng dương hướng về phía mặt trời.
  • 蒼 (Aoi): Xanh - Một cái tên biểu hiện cho sự tự do và năng lượng, mô tả sự phát triển của cây cỏ mạnh mẽ và vẻ rộng lớn của bầu trời. Đây là cái tên chứa đựng mong muốn của cha mẹ rằng con của họ được phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.

Tên bé gái

  • 陽葵 (Himari): Bao gồm hai ký tự, "陽" (hi) có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ánh sáng mặt trời", và "葵" có nghĩa là "cây dương xỉ". Cái tên "Himari" tựa như "trưởng thành như hoa hướng dương", hy vọng rằng con sẽ phát triển mạnh mẽ và đứng thẳng vươn lên như bông hướng dương.
  • 凛 (Rin): Kiêu hãnh, duyên dáng, sự can đảm. "凜" còn có nghĩa là "uy nghi" hoặc "hùng vĩ". Từ hình ảnh của một người mạnh mẽ và duyên dáng, cha mẹ hi vọng con của mình sẽ trở thành một người mạnh mẽ và có tương lai tươi sáng. (Tiếng lóng của “Rin”) ① Cảm giác lạnh lẽo, lạnh buốt ② Nghiêm khắc. Trái tim tôi tan vỡ. Đây là cái tên chứa đựng hi vọng rằng, với hình ảnh của một người mạnh mẽ và duyên dáng, con sẽ trưởng thành thành người tự tin, linh hoạt và tích cực, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần.
  • 結菜 (Yuina): Tên "Yuina" là sự kết hợp giữa ký tự kanji "結" có nghĩa là "kết nối" hoặc "nối kết" và ký tự kanji "菜" có nghĩa là "rau" hoặc "xanh". Tên này có thể hiểu là "kết nối với thiên nhiên" hoặc "mối liên kết với thiên nhiên". Đây là cái tên thể hiện mong muốn rằng con sẽ có mối liên kết mạnh mẽ với tự nhiên và có khả năng tạo ra các mối quan hệ tích cực và sâu sắc với mọi người.

Tên tiếng Nhật truyền thống với ý nghĩa hay

Dưới đây là một số tên truyền thống mang tính chất cổ điển của Nhật Bản, được phân chia theo giới tính:

Tên nam giới

  • 剛 (Tsuyoshi): Kanji có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "cứng cỏi". Đây là một cái tên biểu hiện sự có kiên nhẫn, sức mạnh tinh thần và thể chất, và khao khát không ngừng nghỉ để theo đuổi con đường của bản thân mình.
  • 翔 (Sho, Kakeru): Hình ảnh một chú chim sải cánh bay tự do trên bầu trời. Nó thể hiện mong muốn đứa trẻ được phát triển tự do.
  • 隼人 (Hayato): ''Hayato'' là chữ kanji có nghĩa là ''chim ưng'', một loài chim, thể hiện sự sắc bén và thông minh. Với mong muốn rằng con sẽ phát triển thành một đứa trẻ linh hoạt, dũng cảm, và có khả năng phản ứng nhanh chóng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • 拓哉 (Takuya): "Taku" là ký tự kanji có nghĩa là "mở ra" hoặc "mở mang", thường được sử dụng trong cụm từ như "mở rộng" hay "mở đường". Tên này mang ý nghĩa là mong muốn rằng con sẽ có ý chí mạnh mẽ để thách thức các lĩnh vực chưa được khám phá và tự tạo ra tương lai của mình.
  • 慎之助 (Shinnosuke): “Shin” mang ý nghĩa cẩn thận và khiêm nhường. Cách đặt tên như "●之助" cũng theo truyền thống cũ, biểu thị mong muốn rằng con sẽ trở thành một người thành thực, biết quan tâm đến người khác xung quanh.

Tên nữ giới

  • 葵 (Aoi): Một cái tên mong muốn rằng con sẽ trưởng thành thành một người lớn dịu dàng và nhẹ nhàng.
  • 杏 (An): "杏" có nghĩa là quả mơ. Đây là cái tên thể hiện mong muốn rằng con sẽ trở thành một phụ nữ tuyệt vời không chỉ về ngoại hình đẹp mà còn về tính cách.
  • 織絵 (Orie): "織" có nghĩa là "dệt" hoặc "kiến thức", biểu thị hình ảnh của một người phụ nữ trưởng thành có sự cân nhắc và sự tỉ mỉ.
  • 琴奈 (Kotona): Lấy cảm hứng từ "đàn Koto" (cây đàn hạc Nhật Bản) tạo ra những giai điệu tuyệt vời, thể hiện mong muốn con sẽ phát triển thành một người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và quyến rũ.
  • 紗千子 (Sachiko): Mong muốn rằng con sẽ có cả sức mạnh, sự linh hoạt và sự nhạy cảm tinh tế toát lên vẻ duyên dáng trong cuộc sống.

Nhân viên FUN! JAPAN đã quyết định tên cho con của họ như thế nào?

Trong vài năm qua, một làn sóng trẻ em đã đến FUN! JAPAN. Chúng tôi đã hỏi một số nhân viên của mình về tên của con họ và lý do chọn tên đó.

① Tên của con trai Rannyu-sensei, "千" (Sen)


  1. Giới tính và Tuổi: Bé trai / 6 tháng tuổi
  2. Chữ Kanji và cách phát âm: "千" (Sen)
  3. Ý nghĩa & lý do chọn tên Kanji: Khi nhìn thấy tượng Phật Quan Thế Âm ngàn tay tại chùa Toshodai-ji, tôi tự nhiên rơi nước mắt và bị thu hút. Trong khi mang thai, vợ chồng tôi đã đến thăm chùa để cầu nguyện, nhưng không may gặp tai nạn giao thông sau đó. Vợ tôi đã được đưa đi cấp cứu nhưng may mắn là đã không có chuyện gì xảy ra với cô ấy. Chắc chắn rằng Đức Phật đã bảo vệ chúng tôi! Vì lý do đó, tôi đã đưa tên này vào danh sách ứng viên.

*Ngoài "千" (ngàn), "観" (quan) và "音" (âm), Phật Quan Thế Âm còn được gọi là "蓮華の王" (Vua hoa sen), trong đó "蓮" (sen) và "華" (hoa) cũng được cân nhắc, và cuối cùng tôi đã chọn các ký tự kanji có số nét phù hợp trong phong tục đặt tên phổ biến ở Nhật Bản. Với mong muốn có một cái tên không quá phổ biến ở Nhật Bản và có âm điệu hay, đây đã trở thành ứng viên hàng đầu và tôi đã quyết định chọn nó.

② Tên của con gái ông N: "彩葉" (Iroha)


  1. Giới tính và Tuổi: Bé gái / 2 tháng tuổi
  2. Chữ Kanji và cách phát âm: "彩葉" (Iroha)
  3. Ý nghĩa & lý do đặt tên Kanji: Theo Ninna-ji và một số nguồn khác, nó được giải thích từ "Bài thơ Iroha" được cho là do Kobo Daishi sáng tạo, và tên được đặt với ước mong con sẽ "giống như mỗi loài hoa có mùa nở hoa riêng của mình, dù có già đi bao nhiêu, đó vẫn là 'mùa hoa nở của con', và tôi muốn con sống một cuộc sống đầy màu sắc và rực rỡ, trân trọng từng khoảnh khắc."Bên cạnh đó, "hoa" trong bài thơ này được cho là "hoa anh đào", loài hoa mà người Nhật rất yêu thích. Hơn nữa, số nét trong tên cũng được coi là "không tồi" (nói cách khác, may mắn).
  4. Tài liệu tham khảo: Đánh giá tên, sách tên cho bé, Instagram, một số đánh giá khác. Chúng tôi không định dựa quá nhiều vào những tài liệu tham khảo này, nhưng chúng tôi không thể ngừng suy nghĩ về chúng và cuối cùng quay lại với một trong những cái tên chúng tôi nghĩ tới ngay từ đầu.

③ Tên của con gái T-san: "万桜" (Mao)


  1. Giới tính và Tuổi: Bé gái / 2 tuổi
  2. Chữ Kanji và cách phát âm: "万桜" (Mao)
  3. Ý nghĩa & lý do chọn tên Kanji: chúng tôi muốn sử dụng chữ kanji "桜" (sakura - hoa anh đào) trong tên, bất kể đó là bé trai hay bé gái (nếu là bé trai, chúng tôi sẽ đặt tên là "Takao (隆桜)"). Với cảm giác này, tôi đã nghĩ đến những tên bao gồm các chữ kanji yêu thích hoặc chữ kanji đẹp, và điều chỉnh chúng sao cho tổng số nét không có ý nghĩa xấu. Kết quả là, chúng tôi đã tạo ra khoảng 10 cái tên. Cuối cùng, chúng tôi quyết định sẽ chọn tên dựa theo gương mặt và cử chỉ của con. Tôi đã lên chiếc "Taxi Sakura Hạnh Phúc", trên thế giới chỉ có 5 chiếc, để trở về nhà sau khi sinh con, tôi đã coi đó là số phận và chọn một cái tên chứa kanji "sakura" từ danh sách những cái tên mà tôi nghĩ ra. Ý nghĩa của việc kết hợp các ký tự kanji trong tên là "Mong muốn con hãy thấy, nghe và cảm nhận nhiều điều đẹp đẽ và tuyệt vời (桜), và sống một cuộc sống mạnh mẽ và kiên cường (万).
  4. Tham khảo: URL:https://zexybaby.zexy.net/pages/namingweb/?vos=1gglbner00011_00336&gad=1&gclid=cj0kcq_

④ Tên của con trai ông I: "咲來" (Saku) & "慎" (Shin)

Con trai cả

  1. Giới tính và tuổi: Bé trai / 5 tuổi
  2. Kanji và cách phát âm: "咲來" (Saku)
  3. Ý nghĩa & lý do chọn tên Kanji: Tên gồm hai ký tự và cách phát âm của nó. Chúng tôi muốn một cái tên vừa hiện đại nhưng vẫn có nét truyền thống. Chúng tôi hy vọng rằng con mình sẽ làm nở rộ những giấc mơ của mình trong tương lai (咲来 - Saku). Tổng số nét trong kanji cũng được cân nhắc cẩn thận.
  4. Tham khảo: Không (chỉ kiểm tra số nét trong kanji)

【Con trai thứ hai】

  1. Giới tính và Tuổi: Bé trai / 2 tuổi
  2. Chữ Kanji và cách phát âm: "慎" (Shin)
  3. Ý nghĩa & lý do chọn tên Kanji: Tên hai ký tự và cách phát âm của nó. Chúng tôi muốn một cái tên vừa hiện đại nhưng vẫn có nét truyền thống. Chúng tôi hy vọng rằng con sẽ là một người chân thành và trung thực với bản thân mình. Tổng số nét trong chữ kanji cũng được cân nhắc cẩn thận.
  4. Tham khảo: Không (chỉ kiểm tra số nét trong chữ kanji)

Bạn nghĩ thế nào về bài viết trên? Bạn có bạn bè với tên được đề cập trong bài viết không? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận cho chúng tôi.

Mục lục

Survey[Trả lời khảo sát]Hãy trả lời những câu hỏi về du lịch Nhật Bản.







Giới thiệu thêm