もうかる

Sinh lời, thu lợi nhuận

動詞

■Ví dụ

会社かいしゃもうかるには、もっと努力どりょく必要ひつようです。

Cần cố gắng hơn để công ty thu nhiều lợi nhuận.

みんなでがんばりましょう。

Mọi người cùng nhau cố gắng nhé.

Từ vựng về "Công việc"