通勤つうきん(する)

Đi làm

名詞
動詞

■Ví dụ

通勤つうきんに3時間じかんかかります。

Mất 3 tiếng đi đến chỗ làm.

ずいぶん遠いとおいところに住んすんでいますね。

Anh (Chị) ở xa nhỉ.

Từ vựng về "Công việc"