ツアー

Chuyến du lịch

名詞

■Ví dụ

日本にほん旅行りょこうするツアー申し込みもうしこみます。

Tôi muốn đăng kí chuyến đi du lịch.

わたし連れつれ行っいってください。

Hãy dắt tôi theo nữa.

Từ vựng về "Du lịch"