滞在たいざい(する)

Cư trú

名詞
動詞

■Ví dụ

台湾たいわんに、3にち滞在たいざいします。

Tôi sẽ cư trú ở Đài Loan 3 ngày.

おみやげをお願いおねがいします。

Nhờ anh (chị) mua quà nhé.

Từ vựng về "Du lịch"