卒業式そつぎょうしき

Lễ tốt nghiệp

名詞

■Ví dụ

卒業式そつぎょうしき泣いないてしまいました。

Tôi đã khóc ở lễ tốt nghiệp.

別れわかれ季節きせつですね。

Đã đến mùa xa nhau (chia tay) rồi nhỉ.

Từ vựng về "Trường học"