入学にゅうがくしき

Lễ nhập học

名詞

■Ví dụ

学校がっこう入学にゅうがくしきを4がつにやります。

Lễ nhập học diễn ra vào tháng 4.

さくら季節きせつですね。

Bây giờ đang là mùa hoa anh đào nhỉ.

Từ vựng về "Trường học"