昼食ちゅうしょく

Ăn trưa

名詞

■Ví dụ

昼食ちゅうしょくなに食べたべましたか?

Anh (Chị) đã ăn trưa chưa?

ラーメンです。

Mì ramen ạ.

Từ vựng về "Ăn uống"