味わうあじわう

Thưởng thức

動詞

■Ví dụ

料理りょうりは、味わっあじわっ食べたべましょう。

Cùng thưởng thức món ăn nào.

今日きょうのごはんは、とてもおいしいです。

Bữa ăn hôm nay ngon quá.

Từ vựng về "Ăn uống"