Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm.

"Mặc dù có rất nhiều phim, truyền hình và manga lấy chủ đề về tình yêu lãng mạn hay tình cảm gia đình, nhưng ở Nhật Bản, trong những cảnh bày tỏ tình cảm, ta hiếm khi thấy những biểu đạt trực tiếp như '愛してる' (anh yêu em/em yêu anh). Vậy trong cuộc sống thực, họ thể hiện tình cảm như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, giới thiệu các cách bày tỏ tình yêu bằng tiếng Nhật, cách đáp lại những biểu hiện đó, và ví dụ về hội thoại.

Tiếng Nhật nói '愛してる' (mình yêu bạn) hay '好き' (mình thích bạn) như thế nào?"

Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm.

"'愛してる' khi dịch sang tiếng Nhật là '愛してる (Aishiteru)'. Đây là một từ để diễn tả tình cảm mạnh mẽ mà một người có đối với người yêu, không chỉ vậy còn bao gồm tình cảm đối với gia đình, cảm giác yêu thương đối với thú cưng, hoặc sự gắn bó với những thứ quan trọng. Trừ một số trường hợp đặc biệt, trong những tình cảm đơn phương như yêu thầm, từ 'Aishiteru' hầu như không được sử dụng, và thay vào đó, từ '好き (Suki)', có nghĩa gần với 'mình thích bạn', được dùng.

Làm thế nào để nói 'mình yêu bạn' với người Nhật?

Với người Nhật, 'Aishiteru' là một từ mang ý nghĩa nặng nề

Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm.

"Vì nhiều người Nhật khá nhút nhát, không có nhiều người thường xuyên nói '愛してる' (Aishiteru) với gia đình, người yêu, hay người mà họ thích trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi cần phải bày tỏ tình cảm rõ ràng, họ sẽ nói '愛してる' một cách thẳng thắn, chẳng hạn như khi cầu hôn hoặc khi đối phương cảm thấy bất an và không tin tưởng vào tình yêu của mình. Đặc biệt trong trường hợp sau, nếu đối phương là con cái, người yêu, hay bạn đời, việc nói rõ ràng '愛してる' có thể giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến tình cảm.

Như vậy, đối với người Nhật, 'Aishiteru' là một từ rất nặng về cảm xúc và cần thời gian để phát triển. Vì thế, khi người mà họ mới quen biết hoặc có mối quan hệ ngắn ngủi nói 'Aishiteru', điều này có thể dẫn đến sự nghi ngờ hoặc thậm chí cảm giác khó chịu. Do đó, việc sử dụng 'Aishiteru' nên cẩn thận, và ngay cả trong mối quan hệ lâu dài giữa người yêu hay bạn đời, từ 'Suki' (mình thích bạn) thường được sử dụng một cách tự nhiên hơn so với 'Aishiteru'. Thêm vào đó, từ 'Suki' cũng có thể khó sử dụng tùy theo đối tượng, đặc biệt khi nói với bạn bè hay đồng nghiệp, từ 'Suki' cũng ít khi được dùng như 'Aishiteru'."

Cách bày tỏ tình yêu với người Nhật

Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm.

Vậy, làm thế nào để bày tỏ tình yêu với người Nhật? Câu trả lời là thể hiện tình cảm phù hợp với mức độ thân thiết và thời gian quen biết. Chẳng hạn, trước khi bắt đầu mối quan hệ, hãy cố gắng tăng cường cơ hội trò chuyện với đối phương trong khi tôn trọng cảm xúc của họ, từ đó thu hẹp khoảng cách tâm lý. Khi đã có cơ hội gặp riêng, bạn có thể trò chuyện về những điều riêng tư hoặc bày tỏ cảm xúc một cách gián tiếp và từ từ xây dựng lòng tin. Sau đó, khi bày tỏ tình cảm, khả năng được chấp nhận sẽ cao hơn.

Cách viết "Aishiteru" bằng chữ hiragana

Trong hiragana, "Aishiteru" được viết là "あいしてる". Đôi khi nó được viết bằng hiragana để tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ thương, nhưng cách viết phổ biến là kết hợp giữa kanji và okurigana.

Cách viết "Aishiteru" bằng kanji

"Aishiteru" khi viết bằng kanji sẽ là "愛してる", kết hợp giữa chữ kanji và okurigana.

Những cách khác để nói "Aishiteru"

  Với nhiều người Nhật nhút nhát, từ "Aishiteru" không dễ để nói ra. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ không cần những cách bày tỏ tình yêu. Do đó, có rất nhiều cách khác nhau để thể hiện tình cảm thay thế cho "Aishiteru". Dưới đây là một vài cách bày tỏ khác.

Tiếng Nhật RomajiÝ Nghĩa

愛してます

Aishite masu
Cách diễn đạt trang trọng hơn của "Aishiteru".
愛しく思っています
Itoshiku omotte imasu
Lời nói thể hiện tình cảm yêu thương sâu sắc hơn.
好きです
Suki Desu
Lời bày tỏ dễ dùng khi lần đầu tiên muốn thổ lộ tình cảm.
大好き
Dai Suki
Thể hiện mức độ yêu thích "rất thích".
付き合ってください
Tsukiatte Kudasai
Dùng khi muốn đề nghị hẹn hò chính thức.
ずっと好きでした
Zutto suki deshita
Dùng để bày tỏ tình cảm với người đã quen biết từ lâu.
慕っています
Shitatte Imasu
Thể hiện sự yêu mến cùng với cảm giác ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
大切に思っています
Taisetu ni Omotte imasu
Thể hiện rằng đối phương là người rất quan trọng.
もっと一緒にいたい
Motto Isshoni Itai

Nói khi muốn ở bên nhau lâu hơn.

「Aishiteru」への返答の仕方

Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm, cách trả lời

Khi được nói 'Aishiteru' (anh yêu em/em yêu anh), nếu bạn cũng có cùng cảm xúc, cách trả lời thông thường là thêm '私も (Watashi mo)' hoặc '僕も (Boku mo)' – có nghĩa là 'Tôi cũng vậy' – trước từ 'Aishiteru' hoặc 'Suki'. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng như vậy. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu một số cách trả lời khác nhau.

日本語ローマ字
意味
私も(僕も、俺も)
Watashi mo(Boku mo, Ore mo)
Người ta lược bỏ "Aishiteru" và dùng để biểu thị rằng bản thân cũng yêu đối phương. Phụ nữ thường dùng "Watashi", còn nam giới thường dùng "Boku" hoặc "Ore".
本当に?
Hontou ni ?
Đây là câu nói ngầm diễn đạt niềm vui, đôi khi được dùng để xác nhận mức độ mạnh mẽ của tình cảm.
もう一度言って
Mou ichido itte
Được sử dụng khi muốn nghe thêm một lời thể hiện tình cảm hiếm khi được thốt ra, hoặc khi muốn xác nhận xem điều đó có thật hay không.
ありがとう
Arigatou
Biểu thị lòng biết ơn đối với sự thể hiện tình cảm. Tuy nhiên, chỉ nói "Cảm ơn" thôi thì cần lưu ý vì điều này có thể ám chỉ rằng cảm xúc của đối phương chỉ là sự thân thiện hoặc ấn tượng tốt, chứ không hẳn là tình yêu.
ごめんなさい
Gomen nasai

Vốn dĩ là từ để xin lỗi, thường được dùng khi từ chối một lời tỏ tình từ người mà mình không yêu, với ý định bày tỏ sự tôn trọng và thấu hiểu.

Tùy vào từng trường hợp! Cách thể hiện tình yêu chính xác đối với người Nhật

Tiếng Nhật, Anh yêu em, Thích, Nói như thế nào, Cách thể hiện tình cảm

Nhiều người Nhật không thường bày tỏ tình cảm bằng lời nói mà thích thể hiện gián tiếp hoặc qua hành động. Chẳng hạn, họ có thể nắm tay, ôm vai để thể hiện tình cảm. Tuy nhiên, những cử chỉ thân mật này dễ gây cảm giác khó chịu hoặc bị từ chối nếu chưa đủ thân thiết. Để tránh điều này, dưới đây là các cách thể hiện tình cảm được yêu thích tại Nhật, chia theo từng giai đoạn của mối quan hệ.

Khi mới quen biết

  • Mời đi ăn trưa hoặc uống trà.

  • Tăng cường việc nhắn tin qua lại.
  • Gọi điện thoại.

Giai đoạn hẹn hò

  • Mời đi ăn tối.

  • Gặp gỡ trong những buổi hẹn hò riêng tư nhiều lần.
  • Từ từ bày tỏ tình cảm một cách gián tiếp.

Lưu ý 

Nhiều người Nhật không thích có quan hệ thể xác trước khi chính thức bắt đầu mối quan hệ. Việc mời đến nhà hoặc ngủ lại có thể dễ bị hiểu nhầm là một mối quan hệ hời hợt.

Trong khi hẹn hò

  • Nắm tay.

  • Ôm nhau khi chỉ có hai người.
  • Tặng quà.
  • Vuốt nhẹ đầu (thường là từ nam dành cho nữ).
  • Bày tỏ cảm xúc bằng những từ trực tiếp như "Suki" (mình thích bạn).

Lưu ý 

Nhiều người Nhật ngại thể hiện tình cảm quá mức nơi công cộng vì lo lắng ánh mắt của người xung quanh. Tại những nơi như ga tàu, trên tàu điện hay công viên, hãy chú ý giữ khoảng cách phù hợp.

Sau khi kết hôn

  • Chụp ảnh kỷ niệm.

  • Đi du lịch kỷ niệm.
  • Ăn tối tại nhà hàng vào ngày kỷ niệm.

Phương ngữ của "Aishiteru" trong tiếng Nhật

Ở Nhật Bản, có rất nhiều phương ngữ được sử dụng để bày tỏ tình yêu.

  • Tỉnh Miyagi:

    愛してるっちゃ

    (Aishiteruccha)

  • Tỉnh Iwate: 愛してっけ (Aishitekke)
  • Tỉnh Fukushima: 愛しでんだ (Aishidenda)
  • Tỉnh Nagano: 愛してるずら (Aishiteruzura)
  • Tỉnh Ishikawa: 愛しとるよ (Aishitoruyo)
  • Tỉnh Gifu: 愛しとるけ (Aishitoruke)
  • Tỉnh Osaka: 愛しとんねん、めっちゃすっきゃねん (Aishitonnen, Meccha sukkyanen)
  • Tỉnh Hyogo: 愛しとうよ (Aishitouyo)
  • Tỉnh Okayama & Hiroshima: 愛しとるけぇ (Aishitorukee)
  • Tỉnh Kochi: 愛しちゅうよ (Aishichuuyo)
  • Tỉnh Kagawa: 愛しじょる (Aishijoru)
  • Tỉnh Fukuoka: 愛しとうよ (Aishitouyo)
  • Tỉnh Nagasaki: 愛しとるばい (Aishitorubai)
  • Tỉnh Okinawa: かなさんどー (Kanasando)

Tập hợp các ví dụ hội thoại với "Aishiteru"

Cuối cùng, chúng tôi xin giới thiệu một tập hợp các ví dụ về cách bày tỏ tình yêu bằng tiếng Nhật.

1. Bày tỏ tình yêu cùng lời cảm ơn

A: いつも助けてくれてありがとう。

(Itsumo tasukete kurete arigatou.)

Cảm ơn bạn vì lúc nào cũng giúp đỡ tôi.

B: 気にしないで、僕の気持ちだから。

(Kinishinaide, boku no kimochi dakara.)

Đừng bận tâm, vì đó là tình cảm của tôi mà.

A: え?

(E?)

Hả?

B: 愛してるって気持ちがあるから。

(Aishiterutte kimochi ga arukara.)

Vì tôi có tình cảm yêu bạn.

A: うれしい。私も好きです。

(Ureshii. Watashi mo suki desu.)

Thật hạnh phúc. Tôi cũng thích bạn.

2. Bày tỏ tình cảm sau khi xem lễ hội pháo hoa

A: 花火、きれいだったね。

(Hanabi, kirei dattane.)

Pháo hoa đẹp nhỉ.

B: うん、一緒に見られて嬉しかった。

(Un, isshoni mirarete ureshikatta.)

Ừ, tôi rất vui khi được xem cùng bạn.

A: もう、終電の時間だけどまだ帰りたくない。

(Mou shuuden no jikan dakedo mada kaeritakunai.)

Đã đến giờ chuyến tàu cuối cùng rồi, nhưng tôi vẫn chưa muốn về.

B: 僕も、もっと一緒にいたい。

(Boku mo, motto isshoni itai.)

Tôi cũng vậy, tôi muốn ở bên bạn lâu hơn.

3. Kỷ niệm ngày cưới tại nhà hàng

A: 今日は素敵なレストランを予約してくれてありがとう。

(Kyou wa sutekina resutoran wo yoyaku shite kurete arigatou.)

Cảm ơn vì đã đặt chỗ ở nhà hàng tuyệt vời này hôm nay.

B: 今日は二人の大切な日だから。

(Kyou wa futari no taisetsu na hi dakara.)

Hôm nay là ngày quan trọng của hai chúng ta mà.

A: 今日だけでなく、いつもあなたからの愛を感じてる。

(Kyou dake denaku, itsumo anata kara no ai wo kanjiteru.)

Không chỉ hôm nay, mà tôi luôn cảm nhận được tình yêu từ bạn.

B: うん、愛してる。

(Un, aishiteru.)

Ừ, anh yêu em.

A: 私も愛してる。

(Watashi mo aishiteru.)

Em cũng yêu anh.

Mục lục