面接めんせつ(する)

Phỏng vấn

名詞
動詞

■Ví dụ

今日きょうは、仕事しごと面接めんせつです。

Hôm nay là ngày phỏng vấn công việc.

がんばってください。

Hãy cố lên nhé.

Từ vựng về "Công việc"