"Konnichiwa" nghĩa là gì? Cách sử dụng từ "Xin chào" trong tiếng Nhật
「こんにちは(Konnichiwa)」 là một lời chào thường được sử dụng ở Nhật Bản. Mặc dù thường được sử dụng vào buổi chiều, nhưng thời điểm sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày của người Nhật rất linh hoạt. Hơn nữa, cách sử dụng "Konnichiwa" còn thay đổi tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh, và đôi khi cần phải thay thế bằng một từ khác. Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách sử dụng đúng, cách đáp lại và các ví dụ hội thoại về "Konnichiwa".
"Konnichiwa" nghĩa là gì?
"Konnichiwa" là một lời chào buổi chiều có thể sử dụng trong thời gian dài trong ngày. Ban đầu, từ này được sử dụng như một phần của cụm từ như "Konnichiwa, bạn có khỏe không?" (今日は、ご機嫌いかがですか). Có nhiều giả thuyết khác nhau về lý do tại sao phần còn lại của cụm từ bị lược bỏ, nhưng nhìn chung, người ta cho rằng từ này trở nên phổ biến từ khi được đưa vào sách giáo khoa vào thời kỳ Meiji (1868-1912).
Nên sử dụng "Konnichiwa" khi nào?
1.Khi gặp hàng xóm hoặc người quen vào buổi chiều
Một ví dụ là khi bạn gặp người hàng xóm hoặc người quen lần đầu tiên trong ngày vào buổi chiều. Lời chào có thể chỉ dừng lại ở một câu chào ngắn gọn, hoặc có thể phát triển thành một cuộc trò chuyện nhỏ. Điều này là vì "Konnichiwa" là một cách chào hơi trang trọng, thường được dùng khi bạn chỉ cần chào hỏi mà không cần tiếp tục cuộc trò chuyện. Trong khi đó, khi chào hỏi gia đình hoặc bạn bè thân thiết, "Konnichiwa" có thể tạo cảm giác hơi xa cách, vì vậy người ta thường chọn những cách chào thân mật hơn.
2. Khi đến thăm nhà của bạn bè hoặc họ hàng
Vào ban ngày, khi đến thăm nhà bạn bè hoặc người thân, bạn thường sẽ chào “Konnichiwa” với gia đình bạn bè hoặc những người lớn tuổi. Tuy nhiên, khi gặp gỡ bạn bè thân thiết hoặc người thân cùng lứa tuổi, việc dùng “Konnichiwa” có thể cảm giác hơi quá trang trọng, vì vậy từ này hiếm khi được sử dụng. Dù vậy, cũng có những người bạn thân vẫn sử dụng "Konnichiwa". Nếu bạn không chắc chắn, cách tốt nhất là đáp lại "Konnichiwa" khi người khác chào bạn như vậy, để đồng điệu với cách chào của họ.
Cách phân biệt sử dụng "Ohayou" và "Konnichiwa"
Sự khác biệt chính giữa "Ohayou" và "Konnichiwa" nằm ở thời điểm sử dụng. "Ohayou" chủ yếu được dùng vào buổi sáng, trong khi "Konnichiwa" là từ chào phổ biến vào buổi chiều. Tuy nhiên, một số người Nhật bắt đầu dùng "Konnichiwa" từ khoảng 10 giờ sáng, vì vậy không nhất thiết phải dùng "Ohayou" chỉ vì là buổi sáng. Thêm vào đó, "Konnichiwa" thường được sử dụng cho đến khi hoàng hôn, nhưng cũng không có vấn đề gì nếu bạn dùng nó vào buổi tối muộn. Vì thế, "Konnichiwa" là một từ chào linh hoạt, lý tưởng khi bạn không chắc chắn nên dùng lời chào nào.
Cách viết "Konnichiwa" bằng hiragana
Trong tiếng Nhật,「Konnichiwa」 được viết bằng hiragana là "こんにちは". Một điểm cần lưu ý là chữ "は" ở cuối từ.
Mặc dù phát âm là "Konnichiwa", nhưng chữ "は" ở cuối từ, khi viết bằng hiragana, có cách phát âm là "ha". Điều này có thể khiến bạn dễ dàng đọc thành "Konnichiha", nhưng trong trường hợp này, chữ "は" được phát âm là "wa". Tuy nhiên, một số người Nhật vẫn viết là "こんにちわ" (wa). Vì vậy, không cần quá lo lắng, nhưng nếu muốn tuân thủ quy tắc viết chính xác bằng hiragana, hãy nhớ viết là "こんにちは".
Cách viết "Konnichiwa" bằng chữ Hán
Trong tiếng Nhật, "Konnichiwa" có thể được viết bằng kanji là "今日は". Tuy nhiên, hiện nay, kanji hầu như không được sử dụng trong cách viết này, và việc viết bằng hiragana ("こんにちは") là phổ biến hơn.
Cách trả lời khi được chào "Konnichiwa"
Khi ai đó chào bạn bằng "Konnichiwa", cách phản hồi thông dụng là đáp lại bằng "Konnichiwa". Tuy nhiên, khi chào những người như đối tác, cấp trên hoặc người lớn tuổi, bạn có thể thêm các câu thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn như "お世話になっております" (Osewa ni natte orimasu) hoặc "ありがとうございます" (Arigatou gozaimasu) để tạo ấn tượng lịch sự và chuyên nghiệp hơn.
tiếng Nhật | chữ Romaji | Ý nghĩa |
いつもお世話になっております | Itsumo osewa ni natte orimasu | Cụm từ thường được dùng trong môi trường kinh doanh tại Nhật Bản. |
ご無沙汰しております | Gobusata shite orimasu | Cụm từ dùng khi gặp lại những người lâu không gặp. |
Có những cách nói khác của "Konnichiwa" không?
Ngay cả khi bạn chủ động chào hỏi, nếu thêm một số cụm từ như khi trả lời "Konnichiwa", bạn không chỉ tạo ấn tượng lịch sự mà còn có thể mở đầu một cuộc trò chuyện. Khi chào hỏi cấp trên, đồng nghiệp, hoặc người quen trong công ty, bạn có thể thử sử dụng những cụm từ dưới đây.
tiếng Nhật | chữ Romaji | Ý nghĩa |
こんにちは、お元気ですか? | Konnichiwa, Ogenki desuka? | Cụm từ chào hỏi thông dụng. |
こんにちは、いい天気ですね | Konnichiwa, Ii tenki desune | Cụm từ sử dụng vào những ngày thời tiết đẹp. |
こんにちは、先日はありがとうございました | Konnichiwa, Senjitsu ha arigatou gozaimashita | Cụm từ dùng để cảm ơn về sự giúp đỡ trước đây. |
こんにちは、寒いですね | Konnichiwa, Samui desune | Cụm từ dùng vào những ngày lạnh. |
Các cách chào buổi chiều ngoài "Konnichiwa"
"Konnichiwa" là từ chào được sử dụng từ khoảng 10 giờ sáng đến chiều tối. Tuy nhiên, đối với cấp trên, đồng nghiệp, hoặc những người có mối quan hệ rất thân thiết, việc sử dụng "Konnichiwa" đôi khi cảm thấy không phù hợp. Vì vậy, trong các tình huống khác nhau trong ngày, có một số cụm từ có thể thay thế "Konnichiwa". Dưới đây là một số cụm từ thay thế thường được sử dụng.
Chào hỏi với người cấp trên hoặc cách chào hỏi lịch sự
お疲れ様です/Otsukaresama Desu
Đây là cụm từ thường được sử dụng trong môi trường công sở, khi giao tiếp với cấp trên hoặc đồng nghiệp.
おはようございます/Ohayo Gozaimasu
Trong những nơi làm việc theo ca, nơi giờ làm việc không nhất thiết bắt đầu vào buổi sáng, câu chào "Ohayou gozaimasu" thường được dùng.
Chào hỏi với với bạn bè và đồng nghiệp
おつかれー/Otsukare
Được dùng thay thế cho "Konnichiwa" trong giao tiếp với bạn bè thân thiết hoặc đồng nghiệp.
おはよう/Ohayo
Là lời chào buổi sáng. Khi cảm thấy "Konnichiwa" quá trang trọng đối với bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng "Ohayo" thay thế.
どうも/Doumo
Là cách chào hỏi thoải mái hơn so với "Konnichiwa". Thường được sử dụng khi chào hỏi hàng xóm, gặp gỡ người mới hoặc khi được giới thiệu người nào đó lần đầu.
Các cách chào "Konnichiwa" trong các phương ngữ
Nhật Bản có nhiều phương ngữ khác nhau, và trong số 47 tỉnh thành, có hơn 30 nơi sử dụng từ "Konnichiwa" (Konnichiwa). Tuy nhiên, mỗi khu vực có những cách chào khác biệt, phản ánh sự phát triển riêng biệt của các phương ngữ. Dưới đây là một số cách chào buổi chiều đặc trưng của các vùng:
- Yamagata:こんにぢは/Konnijiwa
- Fukushima:どうもない/Doumonai
- Niigata (Tōkamachi, Minamiuonuma)):だんだんどうも/Dandan Doumo
- Toyama:まいどはや/Maidohaya
- Ishikawa:まいどさん/Maidosan
- Nagano (Ina, Iida):こらしゃん/Korashan
- Wakayama:こんちわー/Konchiwa
- Tottori:こんちは/Konchiwa
- Kagoshima:ちゃした/Chashita
- Okinawa:はいさい/Haisai
Mẫu câu ví dụ có sử dụng "Konnichiwa"
Dưới đây là một số câu đơn giản sử dụng "Konnichiwa". Bạn hãy nhớ và thử sử dụng khi du lịch Nhật Bản nhé!
① Khi trả phòng và gửi lại chìa khóa tại quầy lễ tân khách sạn
A:こんにちは、鍵をお願いします。(Konnichiwa, Kagi wo onegai shimasu)
A: Xin chào, cho tôi gửi lại chìa khóa.
B:かしこまりました。(Kashikomarimashita)
B: Vâng, tôi hiểu rồi.
② Khi hỏi giá sản phẩm tại cửa hàng
A:こんにちは。(Konnichiwa)
A: Xin chào.
B:いらっしゃいませ。(Irasshaimase)
B: Chào mừng quý khách.
A:これはいくらですか?(Kore ha ikura desuka?)
A: Cái này giá bao nhiêu?
B:はい、1,000円です。(Hai, Sen en desu)
B: Giá là 1.000 yên.
Mục lục
- "Konnichiwa" nghĩa là gì?
- Nên sử dụng "Konnichiwa" khi nào?
- Cách phân biệt sử dụng "Ohayou" và "Konnichiwa"
- Cách viết "Konnichiwa" bằng hiragana
- Cách viết "Konnichiwa" bằng chữ Hán
- Cách trả lời khi được chào "Konnichiwa"
- Có những cách nói khác của "Konnichiwa" không?
- Các cách chào buổi chiều ngoài "Konnichiwa"
- Các cách chào "Konnichiwa" trong các phương ngữ
- Mẫu câu ví dụ có sử dụng "Konnichiwa"